Định nghĩa của từ au pair

au pairnoun

người trông trẻ

/ˌəʊ ˈpeə(r)//ˌəʊ ˈper/

Thuật ngữ "au pair" là một cụm từ tiếng Pháp có nghĩa là "ngang bằng", có nghĩa là "ngang bằng" trong tiếng Anh. Ban đầu, nó dùng để chỉ một phụ nữ trẻ đến Pháp để sống với một gia đình vào đầu thế kỷ 20 và được coi là ngang bằng hoặc "par" với gia đình chủ nhà. Những người phụ nữ này thường được cung cấp chỗ ở và ăn uống để đổi lấy việc giúp đỡ gia đình làm các công việc như chăm sóc trẻ em, dọn dẹp và nấu ăn. Khái niệm về chỗ ở cho người trông trẻ trở nên phổ biến ở Pháp vào giữa những năm 1960 trong bối cảnh nhu cầu về dịch vụ chăm sóc trẻ em ngày càng tăng do phụ nữ ngày càng tham gia nhiều hơn vào lực lượng lao động. Sau đó, ý tưởng này lan sang các nước châu Âu khác và cuối cùng đến Hoa Kỳ và các nơi khác trên thế giới. Ngày nay, thuật ngữ "au pair" thường dùng để chỉ một bảo mẫu hoặc người giúp việc nước ngoài sống với một gia đình chủ nhà như một phần của chương trình trao đổi văn hóa của họ. Sự khác biệt chính giữa những người trông trẻ theo kiểu truyền thống và những người trông trẻ hoặc bảo mẫu khác bao gồm thành phần trao đổi văn hóa, việc thỉnh thoảng dạy kèm ngôn ngữ cho trẻ em mà họ chăm sóc và thực tế là họ nhận được tiền tiêu vặt thay vì tiền lương chính thức.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah is currently looking for an au pair to help her take care of her kids while she works part-time.

    Hiện Sarah đang tìm một người trông trẻ để giúp cô chăm sóc con cái trong khi cô làm việc bán thời gian.

  • After completing her studies, Missy decided to work as an au pair in Paris to improve her French skills and explore the city.

    Sau khi hoàn thành việc học, Missy quyết định làm bảo mẫu ở Paris để nâng cao kỹ năng tiếng Pháp và khám phá thành phố.

  • The family the au pair worked for in London also served as her host family, providing her with food, accommodation, and a weekly allowance.

    Gia đình nơi cô bảo mẫu làm việc ở London cũng đóng vai trò là gia đình bản xứ, cung cấp cho cô thức ăn, chỗ ở và trợ cấp hàng tuần.

  • As an au pair, Maria was responsible for preparing meals, doing laundry, and helping the children with their homework.

    Với tư cách là một bảo mẫu, Maria chịu trách nhiệm chuẩn bị bữa ăn, giặt giũ và giúp trẻ em làm bài tập về nhà.

  • The couple's au pair, Juan, was wonderful with their kids and quickly became an integral part of their household.

    Người trông trẻ của cặp đôi này, Juan, rất tuyệt vời với bọn trẻ và nhanh chóng trở thành một phần không thể thiếu trong gia đình họ.

  • Living together for several months, the au pair and her host family grew close, and she even became a regular member of their dinner gatherings.

    Sống chung với nhau trong nhiều tháng, cô bảo mẫu và gia đình chủ nhà trở nên thân thiết, thậm chí cô còn trở thành thành viên thường xuyên trong các buổi tụ họp ăn tối của họ.

  • After two successful years as an au pair, Emma was invited by her host family to stay with them on a more permanent basis as a live-in nanny.

    Sau hai năm làm bảo mẫu thành công, Emma được gia đình chủ nhà mời đến ở cùng họ lâu dài với tư cách là bảo mẫu nội trú.

  • The young girl's au pair, Anjali, was kind and patient, and soon knew exactly how to calm her down when she was upset.

    Người trông trẻ của cô bé, Anjali, rất tốt bụng và kiên nhẫn, và nhanh chóng biết chính xác cách để giúp cô bé bình tĩnh lại khi cô bé buồn bã.

  • To be a successful au pair, one must be flexible, and willing to help with various household tasks, as well as provide a positive role model for the children.

    Để trở thành một au pair thành công, người ta phải linh hoạt, sẵn sàng giúp đỡ các công việc gia đình khác nhau cũng như trở thành tấm gương tích cực cho trẻ em.

  • While the au pair, Nichola, was with the family, she also learned about their culture, language, and traditions, enriching her own personal experience.

    Trong thời gian cô bảo mẫu Nichola ở cùng gia đình, cô cũng tìm hiểu về văn hóa, ngôn ngữ và truyền thống của họ, làm phong phú thêm trải nghiệm cá nhân của mình.

Từ, cụm từ liên quan