Định nghĩa của từ chicken run

chicken runnoun

gà chạy

/ˈtʃɪkɪn rʌn//ˈtʃɪkɪn rʌn/

Cụm từ "chicken run" ban đầu bắt nguồn từ hành vi của đàn gà. Vào đầu những năm 1900, khi chuồng gà lần đầu tiên xuất hiện, người nông dân sẽ nhốt gà trong những chuồng lớn có hàng rào để bảo vệ chúng khỏi những kẻ săn mồi. Những chuồng này thường được xây dựng với một cánh cửa nhỏ để người nông dân có thể ra vào. Khi những chú gà trưởng thành và lớn hơn, đôi khi chúng trở nên quá nặng để có thể chui qua cánh cửa và sẽ điên cuồng vỗ cánh và chạy quanh chu vi của chuồng, cố gắng trốn thoát. Hành vi điên cuồng này được gọi là "chicken run." Theo thời gian, thuật ngữ "chicken run" cũng được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả bất kỳ chuyến bay khẩn cấp và hoảng loạn nào, đặc biệt là trong những tình huống dường như có một lối thoát, nhưng cuối cùng lại bị chặn hoặc không có. Điều thú vị là bản thân từ này là một hợp chất của "chicken" - ám chỉ con vật được nhốt - và "chạy", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hrunnan" có nghĩa là trôi chảy hoặc chạy. Vì vậy, "chicken run" là một ví dụ độc đáo về thuật ngữ tiếng Anh kết hợp hai từ có nguồn gốc rất khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • The chicken eggs wereasperated when they accidentally rolled out of the coop and into the nearby chicken run.

    Những quả trứng gà đã bị nổ tung khi chúng vô tình lăn ra khỏi chuồng và rơi vào chuồng gà gần đó.

  • The farmer sprayed disinfectant all over the chicken run to prevent the spread of avian flu.

    Người nông dân phun thuốc khử trùng khắp chuồng gà để ngăn ngừa sự lây lan của cúm gia cầm.

  • The little chickens joyfully pecked at the dirt and grass inside their cozy chicken run.

    Những chú gà con vui vẻ mổ đất và cỏ bên trong chuồng gà ấm cúng của chúng.

  • The rooster confidently strutted around the chicken run, displaying his magnificent feathers to the hens.

    Chú gà trống tự tin sải bước quanh chuồng gà, khoe bộ lông tuyệt đẹp của mình với đàn gà mái.

  • The chicken run was filled with the chirping and flapping of wings as the birds explored and interacted with each other.

    Khu chuồng gà tràn ngập tiếng hót líu lo và tiếng vỗ cánh khi các chú chim khám phá và tương tác với nhau.

  • The farmer repaired the broken fence around the chicken run after a strong wind knocked it down.

    Người nông dân đã sửa lại hàng rào bị hỏng xung quanh chuồng gà sau khi một cơn gió mạnh làm đổ hàng rào.

  • The egg production dropped significantly when the hens noticed a fox lurking around the chicken run at night.

    Sản lượng trứng giảm đáng kể khi đàn gà mái nhận thấy có một con cáo ẩn núp quanh chuồng gà vào ban đêm.

  • The farmer lined the bottom of the chicken run with straw and bedding to keep the fluffy chicks warm and cozy.

    Người nông dân lót đáy chuồng gà bằng rơm và chất độn chuồng để giữ cho đàn gà con ấm áp và thoải mái.

  • The chicken run was equipped with nesting boxes and perches to provide a comfortable environment for the birds to roost and lay their eggs.

    Chuồng gà được trang bị các hộp làm tổ và chỗ đậu để tạo môi trường thoải mái cho chim đậu và đẻ trứng.

  • The chicken run was scoured clean every morning by the farmer's loyal little rooster, who prided himself on keeping his flock's coop tidy and hygienic.

    Chuồng gà được chú gà trống trung thành của người nông dân lau dọn sạch sẽ mỗi sáng, chú luôn tự hào vì giữ cho chuồng gà luôn sạch sẽ và hợp vệ sinh.

Từ, cụm từ liên quan