danh từ
sự sang trọng, sự lịch sự
tính từ
bảnh, diện sang trọng, lịch sự
sang trọng
/ʃiːk//ʃiːk/Từ "chic" bắt nguồn từ tiếng Pháp "chic," có nghĩa ban đầu là "stylish" hoặc "thời trang". Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16, khi nó được dùng để mô tả một loại trang phục thanh lịch và tinh tế mà những người giàu có mặc. Theo thời gian, từ này đã phát triển để bao hàm một ý nghĩa rộng hơn về phong cách và sự tinh tế, không chỉ trong trang phục mà còn trong nghệ thuật, thiết kế và lối sống. Ngày nay, "chic" được dùng để mô tả bất kỳ thứ gì hợp thời trang, thanh lịch và dễ dàng trở nên tuyệt vời.
danh từ
sự sang trọng, sự lịch sự
tính từ
bảnh, diện sang trọng, lịch sự
Cửa hàng thời trang ở Paris trưng bày những chiếc váy bồng bềnh và phụ kiện thanh lịch.
Người mẫu thời trang toát lên vẻ sang trọng tinh tế trong chiếc váy đỏ bóng bẩy và chiếc áo khoác được thiết kế riêng.
Căn hộ sang trọng của cô có phong cách trang trí tối giản, với những đường nét thanh thoát, màu sắc nhẹ nhàng và sạch sẽ.
Không gian sang trọng và thực đơn hiện đại của nhà hàng khiến nơi đây trở thành điểm đến hấp dẫn cho những tín đồ ẩm thực thời thượng.
Chiếc váy thảm đỏ sang trọng của cô khiến đám đông phải trầm trồ và vỗ tay.
Cửa hàng thời trang sang trọng này trưng bày những bộ quần áo thiết kế làm từ chất liệu thân thiện với môi trường.
Người phụ nữ thanh lịch nhấp một ngụm cà phê nhẹ nhàng từ chiếc tách sứ mỏng manh.
Gu thời trang sang trọng của bà mang nét thanh lịch vượt thời gian và không bao giờ lỗi mốt.
Khách sạn sang trọng và hiện đại này có đồ trang trí bằng crôm và kiến trúc đẹp mắt.
Thiết kế sang trọng của tai nghe công nghệ cao khiến chúng trở thành phụ kiện không thể thiếu đối với những người yêu âm nhạc hiện đại.