Định nghĩa của từ radical chic

radical chicnoun

phong cách sang trọng cấp tiến

/ˌrædɪkl ˈʃiːk//ˌrædɪkl ˈʃiːk/

Cụm từ "radical chic" ra đời trong một buổi dạ tiệc từ thiện do Leonard Bernstein, nhà soạn nhạc nổi tiếng, và vợ ông là Felicia Cohn Bernstein tổ chức tại dinh thự của họ ở New York vào năm 1970. Sự kiện này nhằm mục đích gây quỹ cho nhóm chiến binh da đen, Đảng Báo đen, hiện được FBI coi là một tổ chức khủng bố. Buổi dạ tiệc đã vấp phải sự chỉ trích từ nhiều nhóm, bao gồm cả Tom Wolfe, người đã viết bài luận như một bài châm biếm đã nắm bắt đúng khía cạnh bóc lột của những sự kiện như vậy. Bài luận của Wolfe nêu bật sự đạo đức giả của giới tinh hoa giàu có khi áp dụng các hệ tư tưởng cấp tiến và sử dụng chúng như một tuyên bố văn hóa trong khi vẫn duy trì địa vị đặc quyền của mình. Thuật ngữ "radical chic" kể từ đó đã được sử dụng để chỉ những hiện tượng tương tự trong văn hóa đại chúng và chính trị.

namespace
Ví dụ:
  • The fashionable crowd at the charity gala supported a radical cause, showcasing their radical chic style with bold clothing and unconventional accessories.

    Đám đông thời trang tại buổi dạ tiệc từ thiện đã ủng hộ một mục đích cấp tiến, thể hiện phong cách sang trọng cấp tiến của họ với trang phục táo bạo và phụ kiện độc đáo.

  • The high-end hotel suite was once home to a radical chic party, with designer furnishings and artworks from famous radical artists.

    Phòng suite cao cấp của khách sạn này từng là nơi tổ chức tiệc sang trọng, với đồ nội thất thiết kế và tác phẩm nghệ thuật từ những nghệ sĩ cấp tiến nổi tiếng.

  • The political activist's house was a hub for radical chic gatherings, with guests sipping exotic drinks and discussing radical ideas while lounging on plush sofas.

    Ngôi nhà của nhà hoạt động chính trị này là trung tâm của những cuộc tụ họp sang trọng cấp tiến, nơi khách nhâm nhi đồ uống lạ và thảo luận về những ý tưởng cấp tiến trong khi thư giãn trên những chiếc ghế sofa sang trọng.

  • The pop star's performance at the festival was a blend of radical chic and pop culture, with avant-garde outfits and cutting-edge music that pushed the boundaries.

    Màn trình diễn của ngôi sao nhạc pop tại lễ hội là sự kết hợp giữa phong cách thời trang sành điệu và văn hóa nhạc pop, với trang phục tiên phong và âm nhạc hiện đại vượt qua mọi giới hạn.

  • In the 1960s and 1970s, the phrase "radical chic" was coined to describe the strategy of using fashion and culture to support radical political causes.

    Vào những năm 1960 và 1970, cụm từ "thời trang cấp tiến" được đặt ra để mô tả chiến lược sử dụng thời trang và văn hóa để ủng hộ các mục đích chính trị cấp tiến.

  • The radical chic fashion show featured models wearing punk, grunge, and goth-inspired looks, all while supporting environmental causes.

    Chương trình thời trang sang trọng này có sự góp mặt của những người mẫu diện trang phục lấy cảm hứng từ phong cách punk, grunge và goth, đồng thời ủng hộ các hoạt động bảo vệ môi trường.

  • The indie film's soundtrack was a blend of radical chic and underground culture, with an eclectic mix of experimental and avant-garde music.

    Nhạc phim của bộ phim độc lập này là sự pha trộn giữa phong cách thời trang cấp tiến và văn hóa underground, với sự kết hợp chiết trung giữa nhạc thử nghiệm và nhạc tiên phong.

  • The art exhibit was a mix of radical chic and cutting-edge technology, with interactive installations and immersive experiences that challenged traditional notions of art and culture.

    Triển lãm nghệ thuật là sự kết hợp giữa phong cách thời trang cấp tiến và công nghệ tiên tiến, với các tác phẩm sắp đặt tương tác và trải nghiệm nhập vai thách thức các quan niệm truyền thống về nghệ thuật và văn hóa.

  • The radical chic writer's novels were a blend of activism, philosophy, and literature, exploring complex ideas through unconventional storytelling.

    Tiểu thuyết của nhà văn cấp tiến này là sự kết hợp giữa chủ nghĩa hoạt động, triết học và văn học, khám phá những ý tưởng phức tạp thông qua cách kể chuyện độc đáo.

  • The street art festival was a celebration of radical chic and urban culture, bringing together artists, musicians, and activists to push the boundaries of what's possible in art and society.

    Lễ hội nghệ thuật đường phố là lễ tôn vinh văn hóa thành thị và thời thượng, quy tụ các nghệ sĩ, nhạc sĩ và nhà hoạt động để phá vỡ mọi giới hạn về khả năng của nghệ thuật và xã hội.

Từ, cụm từ liên quan