Định nghĩa của từ chemistry set

chemistry setnoun

bộ hóa học

/ˈkemɪstri set//ˈkemɪstri set/

Thuật ngữ "chemistry set" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19 khi các nhà hóa học nghiệp dư, còn được gọi là "bác sĩ lang băm" hoặc "người làm thuốc bằng sáng chế", bắt đầu bán các bộ dụng cụ nhỏ chứa các hóa chất cơ bản và thiết bị để thử nghiệm tại nhà. Thuật ngữ "set" được chọn để truyền đạt ý tưởng rằng bộ dụng cụ chứa tất cả các thành phần cần thiết để thực hiện các phản ứng hóa học đơn giản. Những bộ dụng cụ này, thường được gọi là "bộ dụng cụ của nhà hóa học" hoặc "bộ dụng cụ stoichiocardiast", đã trở nên phổ biến trong số các bé trai như một trò tiêu khiển vui vẻ và mang tính giáo dục, cuối cùng dẫn đến sự phổ biến của thuật ngữ "chemistry set." Mặc dù có nguy cơ mất an toàn tiềm ẩn, những bộ dụng cụ này vẫn tiếp tục phát triển và đến cuối thế kỷ 19, các bộ dụng cụ phức tạp và tinh vi hơn đã được tạo ra, cho phép thực hiện các thí nghiệm hóa học phức tạp và tiên tiến hơn tại nhà. Ngày nay, các bộ dụng cụ hóa học tiếp tục mang đến cho trẻ em và người lớn cơ hội khám phá và tìm hiểu về hóa học theo cách thú vị và hấp dẫn.

namespace
Ví dụ:
  • As a child, Emily loved her chemistry set, spending hours mixing and matching different chemicals to create colorful reactions.

    Khi còn nhỏ, Emily rất thích bộ đồ chơi hóa học, cô dành hàng giờ để trộn và kết hợp các loại hóa chất khác nhau để tạo ra những phản ứng đầy màu sắc.

  • Sarah's chemistry set gave her the opportunity to explore the fascinating world of chemical reactions and learn about the elements that make up the world around us.

    Bộ đồ dùng hóa học đã mang đến cho Sarah cơ hội khám phá thế giới phản ứng hóa học hấp dẫn và tìm hiểu về các nguyên tố tạo nên thế giới xung quanh chúng ta.

  • Nate's chemistry set became his new favorite toy, and he frequently conducted experiments in his backyard, amazed by the results.

    Bộ đồ chơi hóa học của Nate đã trở thành món đồ chơi yêu thích mới của cậu bé, và cậu thường xuyên tiến hành các thí nghiệm ở sân sau nhà, vô cùng kinh ngạc trước kết quả.

  • Madelyn's chemistry set sparked her love for science, and she went on to pursue a degree in chemistry as an adult.

    Bộ môn hóa học đã khơi dậy tình yêu khoa học của Madelyn, và cô đã theo học chuyên ngành hóa học khi trưởng thành.

  • Max's chemistry set not only taught him about chemistry, but it also helped him develop hand-eye coordination and attention to detail.

    Bộ đồ chơi hóa học của Max không chỉ dạy em về hóa học mà còn giúp em phát triển khả năng phối hợp tay mắt và chú ý đến từng chi tiết.

  • Olivia's chemistry set introduced her to the wonders of experimentation, sparking her curiosity about the world around her.

    Bộ thí nghiệm hóa học đã giúp Olivia biết đến những điều kỳ diệu của việc thử nghiệm, khơi dậy sự tò mò của cô bé về thế giới xung quanh.

  • Jackson's chemistry set inspired him to pursue a career in chemistry, leading him on a path to discover new materials and advance the field.

    Bộ môn hóa học đã truyền cảm hứng cho Jackson theo đuổi sự nghiệp hóa học, dẫn dắt ông đến con đường khám phá những vật liệu mới và phát triển lĩnh vực này.

  • Isabel's chemistry set provided her with a fun and engaging way to learn about the properties of matter and the laws of chemistry.

    Bộ đồ dùng hóa học của Isabel mang đến cho cô bé một cách thú vị và hấp dẫn để tìm hiểu về các tính chất của vật chất và các định luật hóa học.

  • Layla's chemistry set was her gateway to the world of science, and she spent countless hours learning about and experimenting with different chemicals.

    Bộ đồ chơi hóa học của Layla chính là cánh cổng đưa cô bé đến với thế giới khoa học và cô bé đã dành vô số thời gian để tìm hiểu và thử nghiệm các loại hóa chất khác nhau.

  • Ryan's chemistry set gave him the tools he needed to conduct his own simple experiments and learn about the chemistry that surrounds us in everyday life.

    Bộ dụng cụ hóa học của Ryan cung cấp cho cậu bé những công cụ cần thiết để tiến hành các thí nghiệm đơn giản và tìm hiểu về hóa học xung quanh chúng ta trong cuộc sống hàng ngày.

Từ, cụm từ liên quan