Định nghĩa của từ chemical weapon

chemical weaponnoun

vũ khí hóa học

/ˌkemɪkl ˈwepən//ˌkemɪkl ˈwepən/

Cụm từ "chemical weapon" lần đầu tiên xuất hiện trong Thế chiến thứ nhất để mô tả một loại vũ khí mới sử dụng các tác nhân được tạo ra bằng hóa chất để gây hại hoặc giết chết quân địch. Những vũ khí này, chẳng hạn như clo và phosgene, gây ngạt thở, bỏng và phồng rộp khi tiếp xúc, khiến chúng trở nên đặc biệt tàn bạo và nguy hiểm. Thuật ngữ "chemical weapon" thay thế các cụm từ trước đó, chẳng hạn như "chiến tranh khí" và "khí độc", vì nó truyền tải tốt hơn tiềm năng hủy diệt của những loại vũ khí này. Việc sử dụng vũ khí hóa học trong chiến tranh được coi là vi phạm luật pháp quốc tế và việc sản xuất, tích trữ và sử dụng chúng bị nghiêm cấm theo nhiều hiệp ước quốc tế.

namespace
Ví dụ:
  • During the Gulf War, Iraq frequently used chemical weapons, including sarin and mustard gas, on its own citizens and enemy combatants.

    Trong Chiến tranh vùng Vịnh, Iraq thường xuyên sử dụng vũ khí hóa học, bao gồm khí sarin và khí mù tạt, nhằm vào người dân của mình và quân địch.

  • The use of chemical weapons has been prohibited by international law for over a century, but rogue states and rebel groups continue to utilize them as a means of warfare.

    Việc sử dụng vũ khí hóa học đã bị luật pháp quốc tế cấm trong hơn một thế kỷ, nhưng các quốc gia bất hảo và các nhóm phiến quân vẫn tiếp tục sử dụng chúng như một phương tiện chiến tranh.

  • The Organization for the Prohibition of Chemical Weapons (OPCWwas created to monitor and eliminate the stockpiling and production of chemical weapons worldwide.

    Tổ chức Cấm Vũ khí Hóa học (OPCW) được thành lập để giám sát và xóa bỏ việc tích trữ và sản xuất vũ khí hóa học trên toàn thế giới.

  • North Korea has reportedly developed and demonstrated chemical weapons as part of its nuclear armament program, a violation of the international agreements it has signed.

    Theo báo cáo, Triều Tiên đã phát triển và trình diễn vũ khí hóa học như một phần của chương trình vũ khí hạt nhân, vi phạm các thỏa thuận quốc tế mà nước này đã ký kết.

  • Norway's consumption of chemical weapons in the 1960s and 70s caused widespread environmental pollution, prompting a cleanup operation that lasted for decades.

    Việc Na Uy sử dụng vũ khí hóa học vào những năm 1960 và 1970 đã gây ra ô nhiễm môi trường trên diện rộng, thúc đẩy hoạt động dọn dẹp kéo dài trong nhiều thập kỷ.

  • The Syrian government has been accused of using chlorine gas in several instances, causing civilians to suffer from respiratory problems and hospitalizations.

    Chính phủ Syria đã bị cáo buộc sử dụng khí clo trong một số trường hợp, khiến dân thường mắc các vấn đề về hô hấp và phải nhập viện.

  • The attempt to use a chemical weapon in a terrorist attack in Tokyo in 1995 led to Japan's unwavering stance on chemical weapons abolition.

    Nỗ lực sử dụng vũ khí hóa học trong một cuộc tấn công khủng bố ở Tokyo năm 1995 đã dẫn đến lập trường kiên định của Nhật Bản về việc bãi bỏ vũ khí hóa học.

  • In response to Syrian President Bashar al-Assad's use of chemical weapons against his own people, Western nations carried out air strikes against Assad's chemical weapon facilities.

    Để đáp trả việc Tổng thống Syria Bashar al-Assad sử dụng vũ khí hóa học chống lại chính người dân của mình, các quốc gia phương Tây đã tiến hành các cuộc không kích vào các cơ sở vũ khí hóa học của Assad.

  • The UN Security Council's Ban Jiangqing Plan asserts that crimes involving chemical weapons should be treated as global threats to international security and held accountable by international law.

    Kế hoạch Ban Jiangqing của Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc khẳng định rằng các tội ác liên quan đến vũ khí hóa học phải được coi là mối đe dọa toàn cầu đối với an ninh quốc tế và phải chịu trách nhiệm trước luật pháp quốc tế.

  • Medical professionals must be equipped and trained to respond to victims' exposure to chemical weapons since they pose a major health hazard even after a conflict has ended.

    Các chuyên gia y tế phải được trang bị và đào tạo để ứng phó với tình trạng nạn nhân tiếp xúc với vũ khí hóa học vì chúng gây ra mối nguy hiểm lớn cho sức khỏe ngay cả sau khi xung đột đã kết thúc.

Từ, cụm từ liên quan