Định nghĩa của từ digital signature

digital signaturenoun

chữ ký số

/ˌdɪdʒɪtl ˈsɪɡnətʃə(r)//ˌdɪdʒɪtl ˈsɪɡnətʃər/

Thuật ngữ "digital signature" có nguồn gốc từ cuối những năm 1970 như một cách để đảm bảo tính xác thực và toàn vẹn của các thông điệp kỹ thuật số. Chữ ký số là một thuật toán toán học tạo ra một mã duy nhất được mã hóa cho một tài liệu hoặc thông điệp, tương tự như chữ ký viết tay. Nó đóng vai trò là "fingerprint" có thể được các bên liên quan xác minh, ngăn chặn việc truy cập trái phép, thay đổi hoặc sao chép dữ liệu gốc. Khi công nghệ phát triển, chữ ký số đã trở thành một thành phần thiết yếu của giao tiếp kỹ thuật số hiện đại và các giao dịch điện tử, mang lại mức độ bảo mật và tiện lợi cao trong nhiều lĩnh vực, chẳng hạn như ngân hàng, chăm sóc sức khỏe và thương mại điện tử.

namespace
Ví dụ:
  • After signing the legally binding document digitally, the parties involved exchanged their digital signatures as proof of agreement.

    Sau khi ký văn bản ràng buộc pháp lý dưới dạng kỹ thuật số, các bên liên quan trao đổi chữ ký số của mình làm bằng chứng thỏa thuận.

  • The company implemented digital signatures in their accounts payable process to streamline the approval workflow and reduce paper usage.

    Công ty đã triển khai chữ ký số vào quy trình phải trả để hợp lý hóa quy trình phê duyệt và giảm lượng giấy sử dụng.

  • The digital signature technology used a complex encryption process to ensure the authenticity and integrity of the document.

    Công nghệ chữ ký số sử dụng quy trình mã hóa phức tạp để đảm bảo tính xác thực và toàn vẹn của tài liệu.

  • The use of digital signatures has become increasingly popular in the age of remote work and virtual meetings, as it allows for secure document signing from anywhere in the world.

    Việc sử dụng chữ ký số ngày càng trở nên phổ biến trong thời đại làm việc từ xa và họp trực tuyến vì nó cho phép ký tài liệu an toàn từ mọi nơi trên thế giới.

  • Some industries, such as healthcare and finance, have strict requirements for digital signatures, necessitating a digital identity verification process before signature authorization.

    Một số ngành, chẳng hạn như chăm sóc sức khỏe và tài chính, có yêu cầu nghiêm ngặt về chữ ký số, đòi hỏi phải có quy trình xác minh danh tính số trước khi ủy quyền chữ ký.

  • The digital signature was recognized by the court as a valid substitute for a physical signature in the Digital Signatures Act.

    Tòa án công nhận chữ ký số là phương tiện thay thế hợp lệ cho chữ ký vật lý theo Đạo luật chữ ký số.

  • The non-profit organization adopted digital signatures for their grant applications, making it easier for the applicants to sign the forms from the comfort of their homes.

    Tổ chức phi lợi nhuận này đã áp dụng chữ ký số cho đơn xin tài trợ, giúp người nộp đơn dễ dàng ký đơn hơn ngay tại nhà.

  • The digital signature feature is available in almost all commonly used document processing software, making it convenient for people to sign electronically instead of printing and scanning documents.

    Tính năng chữ ký số có sẵn trong hầu hết các phần mềm xử lý tài liệu thông dụng, giúp mọi người thuận tiện ký điện tử thay vì in và quét tài liệu.

  • Digital signatures offer an added layer of security, as they cannot be forged or transferred without the signer's authorization, making them a trusted tool for protecting vital data.

    Chữ ký số cung cấp thêm một lớp bảo mật vì chúng không thể bị làm giả hoặc chuyển nhượng mà không có sự cho phép của người ký, khiến chúng trở thành công cụ đáng tin cậy để bảo vệ dữ liệu quan trọng.

  • The implementation of digital signatures has drastically reduced costs associated with paper usage, document transportation, and personnel required for physical document handling, making it an environmentally-friendly and economically efficient technology.

    Việc triển khai chữ ký số đã giúp giảm đáng kể chi phí liên quan đến việc sử dụng giấy tờ, vận chuyển tài liệu và nhân sự cần thiết để xử lý tài liệu vật lý, khiến đây trở thành công nghệ thân thiện với môi trường và hiệu quả về mặt kinh tế.

Từ, cụm từ liên quan