Định nghĩa của từ dirt cheap

dirt cheapadjective, adverb

giá rẻ bèo

/ˌdɜːt ˈtʃiːp//ˌdɜːrt ˈtʃiːp/

Thuật ngữ "dirt cheap" có nguồn gốc từ cuối những năm 1800 tại Hoa Kỳ, trong thời kỳ đô thị hóa và công nghiệp hóa nhanh chóng. Khi các thành phố phát triển và mở rộng, nhu cầu về vật liệu xây dựng, chẳng hạn như đất và đất sét, cũng tăng theo. Do đó, các mỏ đất và đất sét ngầm, vốn từng bị coi là vô giá trị và không mong muốn, đã trở thành nguồn tài nguyên có giá trị cho xây dựng. Cụm từ "dirt cheap" xuất hiện như một thuật ngữ mô tả được sử dụng để chỉ mức giá cực thấp cho những mặt hàng này. Từ "dirt" được sử dụng vì các vật liệu được bán theo nghĩa đen là đất và đất sét, trong khi từ "cheap" ám chỉ mức giá rất thấp. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngành bất động sản và xây dựng trong thời gian này, vì các nhà xây dựng muốn nhấn mạnh đến khả năng chi trả khi sử dụng những vật liệu này cho các dự án xây dựng. Ngày nay, cụm từ "dirt cheap" đã phát triển để mô tả các hàng hóa và dịch vụ có khả năng chi trả đặc biệt, vượt xa phạm vi vật liệu xây dựng. Nó vẫn tiếp tục được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày và là một cách nói thông tục lâu đời phản ánh bối cảnh lịch sử về nguồn gốc của nó.

namespace
Ví dụ:
  • The vendor is selling produce dirt cheap at the local farmer's market this weekend.

    Người bán đang bán nông sản với giá cực rẻ tại chợ nông sản địa phương vào cuối tuần này.

  • I found a pair of jeans that are dirt cheap on clearance at the mall.

    Tôi tìm thấy một chiếc quần jeans đang được bán thanh lý với giá cực rẻ tại trung tâm thương mại.

  • The car wash service at the gas station is priced dirt cheap compared to other places.

    Dịch vụ rửa xe tại trạm xăng có giá rẻ hơn nhiều so với những nơi khác.

  • I spent only a few dollars on a wallet that's dirt cheap, but it looks brand new.

    Tôi chỉ tốn vài đô la để mua một chiếc ví cực rẻ nhưng trông nó như mới.

  • The used books at the library sale are sold dirt cheap and in great condition.

    Những cuốn sách cũ được bán tại thư viện với giá rất rẻ và tình trạng vẫn còn rất tốt.

  • The electronics store has a sale on laptops that are dirt cheap, and they come with a warranty.

    Cửa hàng điện tử đang có chương trình giảm giá máy tính xách tay với giá cực rẻ và được bảo hành.

  • There's a lawn sale in the neighborhood where they're selling furniture and appliances at dirt cheap prices.

    Có một buổi bán hàng ngoài trời ở khu phố này, nơi họ bán đồ nội thất và đồ gia dụng với giá cực rẻ.

  • The apartments in this new complex are being rented out dirt cheap for the next six months.

    Các căn hộ trong khu phức hợp mới này đang được cho thuê với giá cực rẻ trong sáu tháng tới.

  • The meal at the food truck is dirt cheap, but it's also delicious and filling.

    Bữa ăn ở xe bán đồ ăn lưu động cực rẻ nhưng lại rất ngon và no bụng.

  • I found a deal on flights to Europe that are dirt cheap, but the catch is that there's a long layover in the middle.

    Tôi tìm được một chuyến bay giá rẻ đến Châu Âu, nhưng có một vấn đề là phải quá cảnh khá lâu ở giữa.