Định nghĩa của từ chattel

chattelnoun

chattel

/ˈtʃætl//ˈtʃætl/

Từ "chattel" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "chatel", có nghĩa là "property" hoặc "hàng hóa di động". Từ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ tiếng Latin "capitale", có nghĩa là "head" hoặc "chủ hộ", có thể ám chỉ đến thực tế là người đứng đầu hộ gia đình chịu trách nhiệm quản lý tài sản của mình. Trong tiếng Anh trung đại, từ "chattel" xuất hiện vào thế kỷ 14 để chỉ tài sản cá nhân, cụ thể là các động sản như đồ nội thất, gia súc và các hàng hóa khác có thể dễ dàng sở hữu hoặc chuyển nhượng. Theo thời gian, thuật ngữ "chattel" có nghĩa rộng hơn, bao gồm không chỉ các vật thể hữu hình mà còn cả các tài sản vô hình như nợ, tín dụng và sở hữu trí tuệ. Trong tiếng Anh hiện đại, từ "chattel" vẫn được sử dụng để chỉ tài sản cá nhân, thường trong bối cảnh kinh doanh, thương mại hoặc luật pháp. Tuy nhiên, mối liên hệ từ nguyên của nó với khái niệm "head" hoặc "chief" không còn rõ ràng nữa.

Tóm Tắt

type danh từ, (thường) số nhiều

meaningđộng sản

examplechattel mortgage: (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự cám đồ, sự cược đồ (động sản)

meaningtếch đi với tất cả đồ tế nhuyễn của riêng tây

namespace
Ví dụ:
  • In the 19th century, enslaved people were considered chattel in many parts of the world, with their owners having complete control over their bodies and freedom.

    Vào thế kỷ 19, những người nô lệ được coi là tài sản ở nhiều nơi trên thế giới, trong đó chủ nhân có toàn quyền kiểm soát cơ thể và quyền tự do của họ.

  • During the Middle Ages, serfs were treated as chattel by their feudal lords, who could sell them, transfer them in inheritance, or require their services in unpaid labor.

    Vào thời Trung cổ, nông nô bị các lãnh chúa phong kiến ​​đối xử như tài sản, họ có thể bán họ, chuyển nhượng họ để thừa kế hoặc yêu cầu họ làm việc không công.

  • Some indigenous communities in South America were forced to labor for Spanish conquerors as chattel, and many died from mistreatment and diseases brought by the Europeans.

    Một số cộng đồng bản địa ở Nam Mỹ đã bị buộc phải lao động cho những kẻ xâm lược Tây Ban Nha như một vật sở hữu, và nhiều người đã chết vì bị ngược đãi và bệnh tật do người châu Âu mang đến.

  • In some African societies, women were classified as chattel and were bought, sold, and traded as property among men.

    Ở một số xã hội châu Phi, phụ nữ bị coi là vật sở hữu và bị mua, bán và trao đổi như tài sản giữa những người đàn ông.

  • The term "human chattel" was commonly used in the context of slavery and is now considered a pejorative term, given its association with treating people as mere possessions.

    Thuật ngữ "tài sản con người" thường được sử dụng trong bối cảnh chế độ nô lệ và hiện được coi là thuật ngữ mang tính miệt thị, vì nó liên quan đến việc coi con người chỉ đơn thuần là tài sản.

  • While chattel slavery is now unlawful in most parts of the world, debates continue over whether modern-day labor practices and the commercial sexual exploitation of individuals amount to modern-day forms of chattel slavery.

    Trong khi chế độ nô lệ hiện nay là bất hợp pháp ở hầu hết các nơi trên thế giới, người ta vẫn tiếp tục tranh luận về việc liệu các hoạt động lao động thời hiện đại và việc bóc lột tình dục thương mại cá nhân có phải là hình thức nô lệ thời hiện đại hay không.

  • Some critics argue that certain economic systems objectify people and reduce them to chattel, citing examples such as the assignment of social security numbers as comparable to branding, and the commodification of human bodies in advertising and media.

    Một số nhà phê bình cho rằng một số hệ thống kinh tế coi con người như đồ vật và coi họ như hàng hóa, trích dẫn các ví dụ như việc gán số an sinh xã hội tương đương với việc xây dựng thương hiệu và việc coi cơ thể con người là hàng hóa trong quảng cáo và phương tiện truyền thông.

  • The concept of chattel slavery has also been cited in the context of robots and emerging robotics technologies, with some scholars exploring whether humanoid robots could be seen as chattel in the future.

    Khái niệm nô lệ cũng đã được trích dẫn trong bối cảnh robot và các công nghệ robot mới nổi, với một số học giả đang khám phá liệu robot hình người có thể được coi là vật sở hữu trong tương lai hay không.

  • In legal contexts, chattel can refer to any type of moveable property, such as cars, jewelry, furniture, and even intellectual property, such as patents and trademarks.

    Trong bối cảnh pháp lý, động sản có thể đề cập đến bất kỳ loại tài sản động sản nào, chẳng hạn như ô tô, đồ trang sức, đồ nội thất và thậm chí cả tài sản trí tuệ, chẳng hạn như bằng sáng chế và nhãn hiệu.

  • Chattel was traditionally an important category of property in common law legal systems, and understanding these concepts remains significant in areas such as criminal, civil, and family law.

    Động sản theo truyền thống là một loại tài sản quan trọng trong hệ thống luật chung, và việc hiểu các khái niệm này vẫn có ý nghĩa quan trọng trong các lĩnh vực như luật hình sự, dân sự và luật gia đình.