Định nghĩa của từ cent

centnoun

đồng xu (bằng1/100 đô la

/sɛnt/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "cent" có nguồn gốc từ La Mã cổ đại. Chữ số La Mã "centum" có nghĩa là "trăm", và được dùng để chia tiền tệ La Mã thành các đơn vị nhỏ hơn. Đế chế La Mã sử ​​dụng nhiều mệnh giá khác nhau, bao gồm cả as, có giá trị bằng một phần tư denarius. Centesima, bằng 1/100 denarius, là đơn vị tiền tệ nhỏ nhất. Khi người Pháp áp dụng hệ thập phân vào thế kỷ thứ 5, họ đã thay thế denarius La Mã bằng livre, và centesima trở thành centime. Thuật ngữ "cent" được mượn từ tiếng Pháp sang tiếng Anh và các ngôn ngữ khác. Trong thời hiện đại, cent vẫn được sử dụng ở Bắc Mỹ để chỉ cent, đơn vị tiền tệ nhỏ được sử dụng ở Hoa Kỳ và Canada. Nhìn chung, từ "cent" có nguồn gốc từ La Mã cổ đại và đã phát triển theo thời gian qua ảnh hưởng của tiếng Pháp để trở thành thuật ngữ chuẩn cho các đơn vị tiền tệ nhỏ trong nhiều ngôn ngữ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđồng xu (bằng 1 qoành 00 đô la)

examplered cent: (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồng xu đồng

meaning(xem) care

typeDefault

meaning(Tech) cent (khoảng cách âm thanh

namespace
Ví dụ:
  • The distance between the two cities is approximately kilometers, or about miles, which is roughly . cent of the circumference of the Earth.

    Khoảng cách giữa hai thành phố này là khoảng kilômét, hoặc khoảng dặm, tức là khoảng 0,000 phần trăm chu vi của Trái Đất.

  • The family's income has increased by a hundred cents, or one dollar, over last year's earnings.

    Thu nhập của gia đình đã tăng thêm một trăm xu, hoặc một đô la, so với thu nhập của năm ngoái.

  • The necklace that Emily bought for her sister's birthday cost exactly fifteen cents, including tax.

    Chiếc vòng cổ mà Emily mua tặng em gái mình nhân ngày sinh nhật có giá chính xác là mười lăm xu, bao gồm cả thuế.

  • Each cookie in the bag weighs exactly three and a half cents or . kilograms.

    Mỗi chiếc bánh quy trong túi nặng đúng ba xu rưỡi hoặc . kilôgam.

  • According to the latest weather report, there is a cent chance of rain tomorrow afternoon.

    Theo bản tin thời tiết mới nhất, có một phần trăm khả năng có mưa vào chiều mai.

  • The price of gasoline in the city has risen by almost six cents per liter, making it the third consecutive week of escalating prices.

    Giá xăng tại thành phố đã tăng gần sáu xu một lít, đánh dấu tuần thứ ba liên tiếp giá cả leo thang.

  • The restaurant's menu lists the price of a cheese burger as $., or seventy-five cents more than the veggie option.

    Thực đơn của nhà hàng liệt kê giá của một chiếc bánh mì kẹp phô mai là $, hoặc đắt hơn bảy mươi lăm xu so với lựa chọn bánh mì kẹp chay.

  • During lunch break, the students played a game of marbles in which each marble cost two cents.

    Trong giờ nghỉ trưa, học sinh chơi trò chơi bi ve, mỗi viên bi có giá hai xu.

  • The electronic toy that the child received for Christmas retails for ninety-nine cents, or one cent less than its predecessor.

    Đồ chơi điện tử mà đứa trẻ nhận được vào dịp Giáng sinh có giá bán lẻ là chín mươi chín xu, rẻ hơn một xu so với món đồ chơi trước đó.

  • The university's tuition hike this year is estimated to be a modest two cent increase, which is definitely a fortunate exception to last year's steep eleven percent spike.

    Học phí của trường đại học năm nay ước tính tăng khiêm tốn khoảng hai xu, chắc chắn là một ngoại lệ may mắn so với mức tăng vọt mười một phần trăm của năm ngoái.

Thành ngữ

put in your two cents’ worth
(informal)to give your opinion about something, even if other people do not want to hear it