Định nghĩa của từ salt shaker

salt shakernoun

lọ đựng muối

/ˈsɔːlt ʃeɪkə(r)//ˈsɔːlt ʃeɪkər/

Thuật ngữ "salt shaker" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19, khi muối ăn (trước đây được bán theo cục) bắt đầu được bán trong các gói nhỏ hơn, tiện lợi hơn để sử dụng hàng ngày trong gia đình. Những gói này, được gọi là hộp muối hoặc lọ đựng muối, thường có nắp bản lề và vòi để dễ dàng rót muối. Khi hộp muối ngày càng phổ biến, nhu cầu về một cách thuận tiện hơn để rót muối cũng tăng theo. Vào cuối những năm 1800, bằng sáng chế đầu tiên cho lọ muối đã được cấp và đến đầu những năm 1900, lọ muối được sản xuất hàng loạt đã trở thành một vật dụng gia đình phổ biến. Tên "salt shaker" bắt nguồn từ chức năng rót muối của lọ, giống như bình lắc cocktail rót đồ uống hỗn hợp. Những lọ muối đầu tiên thường được làm bằng thủy tinh hoặc gốm, được trang trí bằng các họa tiết phức tạp và thường có hộp đựng bằng thủy tinh hoặc kim loại có nắp lò xo có thể dễ dàng ấn vào để rót muối. Ngày nay, lọ muối có thể được làm từ nhiều loại vật liệu, từ nhựa đến kim loại, với nhiều hình dạng và kích cỡ khác nhau để phù hợp với nhiều phong cách và sở thích khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • As soon as I sit down to eat, I grab the salt shaker and generously season my food.

    Ngay khi ngồi xuống ăn, tôi cầm lọ muối và nêm nếm thật nhiều gia vị vào thức ăn.

  • The waiter refilled our glasses with water and politely asked if we needed more salt and pepper from the shaker on the table.

    Người phục vụ rót đầy nước vào ly của chúng tôi và lịch sự hỏi chúng tôi có cần thêm muối và hạt tiêu từ bình trên bàn không.

  • My grandmother always keeps a salt shaker with a cute design on her dining table as a decorative piece.

    Bà tôi luôn để một lọ đựng muối có thiết kế dễ thương trên bàn ăn như một vật trang trí.

  • The chef sprinkled salt from a shaker onto the steaming fish and expertly seasoned the dish to perfection.

    Đầu bếp rắc muối từ lọ lên con cá đang bốc hơi và nêm nếm gia vị một cách khéo léo để món ăn có hương vị hoàn hảo.

  • When I cook pasta, I gently shake the shaker over the boiling water to season it with just the right amount of salt.

    Khi nấu mì ống, tôi nhẹ nhàng lắc bình đựng trên nước sôi để nêm lượng muối vừa đủ.

  • My dad often forgets where he left the salt shaker and goes on a wild goose chase around the kitchen to find it.

    Bố tôi thường quên mất mình để lọ muối ở đâu và phải chạy khắp bếp để tìm nó.

  • My mom added a pinch of salt from the shaker to the brownie mix to enhance its flavor.

    Mẹ tôi thêm một chút muối từ bình lắc vào hỗn hợp làm bánh brownie để tăng hương vị.

  • The salt shaker accidentally broke during anther's dinner party, and everyone had to improvise by using their fingers to season their food.

    Lọ đựng muối vô tình bị vỡ trong bữa tiệc tối của Anther, và mọi người phải ứng biến bằng cách dùng ngón tay để nêm nếm thức ăn.

  • At the restaurant, the hostess refilled the salt and pepper shakers on the tables, but the new salt had a unique and strong taste, which left some customers feeling unsatisfied.

    Tại nhà hàng, nữ tiếp viên đã đổ đầy lọ muối và lọ tiêu trên bàn, nhưng loại muối mới có hương vị độc đáo và nồng, khiến một số khách hàng cảm thấy không hài lòng.

  • I forgot to pack my salt shaker for the road trip, so I had to make do with tiny packets of salt from fast-food restaurants.

    Tôi quên mang theo lọ muối cho chuyến đi nên phải dùng những gói muối nhỏ mua từ các nhà hàng thức ăn nhanh.

Từ, cụm từ liên quan

All matches