Định nghĩa của từ CD-ROM

CD-ROMnoun

(tin học) đĩa CD dữ liệu

/siːdiːˈrɒm/

Định nghĩa của từ undefined

Thuật ngữ "CD-ROM" có nghĩa là "Bộ nhớ chỉ đọc đĩa nén". Thuật ngữ này được đặt ra vào những năm 1980, khi công nghệ này vẫn còn trong giai đoạn đầu. Đĩa CD-ROM đầu tiên được giới thiệu vào năm 1984 và chúng nhanh chóng trở nên phổ biến vì có thể lưu trữ và phân phối lượng lớn dữ liệu, chẳng hạn như nhạc, video và phần mềm máy tính. Phần "ROM" của thuật ngữ này ám chỉ thực tế là dữ liệu trên đĩa chỉ có thể đọc được chứ không thể ghi. Điều này trái ngược với đĩa mềm, cho phép người dùng chỉnh sửa và ghi dữ liệu trở lại đĩa. Phần "Đĩa nén" của thuật ngữ này ám chỉ thực tế là đĩa là một giải pháp thay thế nhỏ gọn, di động và có dung lượng lớn cho đĩa mềm. Từ đó, thuật ngữ "CD-ROM" đã phần lớn được thay thế bằng các công nghệ mới hơn như DVD và ổ USB, nhưng nó vẫn gợi lại ký ức về những ngày đầu của lưu trữ và giải trí kỹ thuật số.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningbộ nhớ chỉ đọc ra dùng đựa compact

namespace
Ví dụ:
  • I need to insert a CD-ROM into my computer's drive to access the software installation files.

    Tôi cần phải đưa đĩa CD-ROM vào ổ đĩa máy tính để truy cập các tập tin cài đặt phần mềm.

  • The company distributed CD-ROMs containing all the necessary training materials to its new employees.

    Công ty đã phân phối đĩa CD-ROM chứa tất cả tài liệu đào tạo cần thiết cho nhân viên mới.

  • The instructor passed out CD-ROMs with interactive simulations to help us better understand the topic.

    Người hướng dẫn đã phát đĩa CD-ROM có mô phỏng tương tác để giúp chúng tôi hiểu rõ hơn về chủ đề này.

  • The CD-ROM came with a virtual tour of the historical site we're visiting, complete with audio and visual aids.

    Đĩa CD-ROM có kèm theo chuyến tham quan ảo đến địa điểm lịch sử mà chúng tôi sẽ đến thăm, có kèm theo phương tiện hỗ trợ âm thanh và hình ảnh.

  • I downloaded the latest updates from the internet and burned them to a CD-ROM for backup purposes.

    Tôi đã tải xuống các bản cập nhật mới nhất từ ​​Internet và ghi chúng vào đĩa CD-ROM để sao lưu.

  • The program's user manual is included on the CD-ROM that came with the software package.

    Hướng dẫn sử dụng chương trình có trong đĩa CD-ROM đi kèm với gói phần mềm.

  • The CD-ROM contains a wide range of multimedia resources, including videos, music, and interactive games.

    Đĩa CD-ROM chứa nhiều tài nguyên đa phương tiện, bao gồm video, nhạc và trò chơi tương tác.

  • The college library's CD-ROM collection includes a vast array of academic resources, such as encyclopedias, databases, and journal articles.

    Bộ sưu tập CD-ROM của thư viện trường đại học bao gồm nhiều nguồn tài nguyên học thuật, chẳng hạn như bách khoa toàn thư, cơ sở dữ liệu và bài báo trên tạp chí.

  • The students used CD-ROMs to practice their grammar skills and participate in language drills.

    Học sinh sử dụng đĩa CD-ROM để thực hành kỹ năng ngữ pháp và tham gia các bài tập ngôn ngữ.

  • The CD-ROMs we ordered should arrive by Friday; we can't wait to explore their contents and discover new learning opportunities.

    Các đĩa CD-ROM chúng tôi đã đặt hàng sẽ đến vào thứ Sáu; chúng tôi rất mong được khám phá nội dung của chúng và tìm ra những cơ hội học tập mới.