danh từ
nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên
cause and effect: nguyên nhân và kết quả
the causes of war: những nguyên nhân của chiến tranh
lẽ, cớ, lý do, động cơ
to cause something to be done by somebody; to cause somebody to do something: sai ai làm việc gì
to show cause: trình bày lý do
(pháp lý) việc kiện, việc tố tụng
to gain one's cause: được kiện, thắng kiện
ngoại động từ
gây ra, gây nên, sinh ra, làm ra, tạo ra
cause and effect: nguyên nhân và kết quả
the causes of war: những nguyên nhân của chiến tranh
bảo, khiến, sai (ai làm việc gì)
to cause something to be done by somebody; to cause somebody to do something: sai ai làm việc gì
to show cause: trình bày lý do