Định nghĩa của từ carbon sequestration

carbon sequestrationnoun

cô lập cacbon

/ˌkɑːbən ˌsiːkwəˈstreɪʃn//ˌkɑːrbən ˌsiːkwəˈstreɪʃn/

Thuật ngữ "carbon sequestration" dùng để chỉ quá trình thu giữ và lưu trữ khí thải carbon dioxide (CO2) từ các quy trình công nghiệp hoặc sản xuất điện trước khi chúng được thải vào khí quyển. Từ "sequestration" bắt nguồn từ tiếng Latin sequestrare, có nghĩa là "để riêng" hoặc "ẩn đi". Khái niệm cô lập carbon nhằm mục đích giảm thiểu khí thải nhà kính, góp phần gây ra hiện tượng nóng lên toàn cầu và biến đổi khí hậu, bằng cách ngăn không cho CO2 xâm nhập vào khí quyển và thay vào đó lưu trữ dưới lòng đất, trong đại dương hoặc ở những địa điểm an toàn khác. Công nghệ này cho phép tiếp tục sử dụng nhiên liệu hóa thạch trong khi giảm thiểu tác động môi trường mà chúng gây ra cho hành tinh.

namespace
Ví dụ:
  • The project aims to develop a carbon sequestration technology that will capture carbon dioxide emissions from power plants and store them underground.

    Dự án này nhằm mục đích phát triển công nghệ cô lập carbon có thể thu giữ khí thải carbon dioxide từ các nhà máy điện và lưu trữ dưới lòng đất.

  • Carbon sequestration is a critical tool in mitigating the impacts of climate change, as it allows for the capture and storage of carbon dioxide before it enters the atmosphere.

    Cô lập carbon là một công cụ quan trọng để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu vì nó cho phép thu giữ và lưu trữ carbon dioxide trước khi nó đi vào khí quyển.

  • The carbon sequestration system will not only reduce greenhouse gas emissions but also provide a valuable resource in the form of a liquid carbon stream that can be used in the manufacturing of various products.

    Hệ thống cô lập carbon không chỉ làm giảm lượng khí thải nhà kính mà còn cung cấp một nguồn tài nguyên có giá trị dưới dạng dòng carbon lỏng có thể được sử dụng trong sản xuất nhiều sản phẩm khác nhau.

  • The use of carbon sequestration technology is rapidly increasing as more and more businesses seek to reduce their carbon footprint and contribute to a more sustainable future.

    Việc sử dụng công nghệ cô lập carbon đang tăng nhanh chóng vì ngày càng nhiều doanh nghiệp muốn giảm lượng khí thải carbon và đóng góp vào tương lai bền vững hơn.

  • Carbon sequestration can also help alleviate the problem of ocean acidification by preventing the accumulation of excess carbon in the atmosphere and reducing its transportation to the ocean.

    Việc cô lập carbon cũng có thể giúp giảm bớt vấn đề axit hóa đại dương bằng cách ngăn chặn sự tích tụ carbon dư thừa trong khí quyển và giảm lượng carbon vận chuyển ra đại dương.

  • Through carbon sequestration, we can not only mitigate the impacts of climate change but also create new revenue streams for industries and businesses that utilize the stored carbon.

    Thông qua việc cô lập carbon, chúng ta không chỉ có thể giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu mà còn tạo ra nguồn doanh thu mới cho các ngành công nghiệp và doanh nghiệp sử dụng carbon được lưu trữ.

  • Carbon sequestration is a promising technology that has the potential to revolutionize the way we address the challenge of climate change.

    Cô lập carbon là một công nghệ đầy hứa hẹn có khả năng cách mạng hóa cách chúng ta giải quyết thách thức của biến đổi khí hậu.

  • The carbon sequestration industry is rapidly growing, with a projected market value of $8 billion by 2025.

    Ngành công nghiệp cô lập carbon đang phát triển nhanh chóng, với giá trị thị trường dự kiến ​​đạt 8 tỷ đô la vào năm 2025.

  • Several innovative technologies are currently being developed to improve the efficiency and cost-effectiveness of carbon sequestration, such as small and modular carbon capture systems and underwater carbon storage.

    Một số công nghệ tiên tiến hiện đang được phát triển để cải thiện hiệu quả và tiết kiệm chi phí cho quá trình cô lập carbon, chẳng hạn như hệ thống thu giữ carbon dạng mô-đun nhỏ và lưu trữ carbon dưới nước.

  • Carbon sequestration is a critical component of a carbon-neutral future, as it allows us to capture and store more carbon than we emit, ultimately achieving a net-zero carbon economy.

    Cô lập carbon là một thành phần quan trọng của tương lai trung hòa carbon vì nó cho phép chúng ta thu giữ và lưu trữ nhiều carbon hơn lượng chúng ta thải ra, cuối cùng đạt được nền kinh tế không phát thải carbon ròng.

Từ, cụm từ liên quan