Định nghĩa của từ reforestation

reforestationnoun

tái trồng rừng

/ˌriːfɒrɪˈsteɪʃn//ˌriːfɔːrɪˈsteɪʃn/

Từ "reforestation" có nguồn gốc từ cuối những năm 1800 như một thuật ngữ chỉ quá trình trồng lại rừng sau khi chúng đã bị chặt phá hoặc phá hủy. Từ "reforestation" bắt nguồn từ tiếng Latin "re" có nghĩa là một lần nữa, và "forest" có nghĩa là một khu vực rộng lớn, rậm rạp. Khi rừng bị chặt phá để phục vụ mục đích nông nghiệp, công nghiệp hoặc các mục đích sử dụng khác, đất có thể trở nên cằn cỗi và bạc màu. Tái tạo rừng bao gồm việc trồng cây và cây bụi mới để phục hồi thảm thực vật của rừng và ổn định đất. Tái tạo rừng rất quan trọng để duy trì sức khỏe của hệ sinh thái, chống biến đổi khí hậu và cung cấp các nguồn tài nguyên bền vững cho các thế hệ tương lai.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự trồng cây gây rừng lại

namespace
Ví dụ:
  • In an effort to combat climate change and promote a healthy ecosystem, several organizations have initiated reforestation projects in deforested areas.

    Trong nỗ lực chống lại biến đổi khí hậu và thúc đẩy hệ sinh thái lành mạnh, một số tổ chức đã khởi xướng các dự án trồng rừng ở những khu vực rừng bị phá.

  • The government announced a plan to invest in reforestation as a way to mitigate the effects of erosion and landslide hazards.

    Chính phủ đã công bố kế hoạch đầu tư vào việc tái trồng rừng như một cách để giảm thiểu tác động của xói mòn và nguy cơ lở đất.

  • Forestry experts advocate for reforestation as a means of restoring the natural balance of forested areas that have been depleted over time.

    Các chuyên gia lâm nghiệp ủng hộ việc tái trồng rừng như một biện pháp khôi phục sự cân bằng tự nhiên của các khu vực rừng đã bị cạn kiệt theo thời gian.

  • The environmentalist went on a reforestation campaign, encouraging citizens to plant saplings and contribute to the growth of new trees and the districts' beauty.

    Nhà môi trường đã tiến hành chiến dịch tái trồng rừng, khuyến khích người dân trồng cây non và đóng góp vào sự phát triển của cây mới cũng như vẻ đẹp của các quận.

  • Farmers in the region have been successfully participating in reforestation programs for the past few years, leading to an increase in the forested cover and soil quality improvements.

    Trong vài năm qua, nông dân trong khu vực đã tham gia thành công vào các chương trình tái trồng rừng, dẫn đến gia tăng diện tích rừng và cải thiện chất lượng đất.

  • To offset carbon emissions, some companies have implemented reforestation programs as part of their corporate social responsibility objectives.

    Để bù đắp lượng khí thải carbon, một số công ty đã triển khai các chương trình tái trồng rừng như một phần trong mục tiêu trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.

  • The local community has taken the initiative to join the reforestation project, planting trees in honor of their loved ones who passed away.

    Cộng đồng địa phương đã chủ động tham gia dự án tái trồng rừng, trồng cây để tưởng nhớ những người thân đã khuất.

  • The reforestation efforts have led to an increase in the forest cover, which in turn has provided a habitat for various animal species and has made the region more vibrant.

    Những nỗ lực tái trồng rừng đã làm tăng diện tích rừng che phủ, từ đó cung cấp môi trường sống cho nhiều loài động vật và khiến khu vực này trở nên sôi động hơn.

  • The impact of the reforestation project on the environment has been significant, with the air quality improving and the soil retaining moisture.

    Dự án tái trồng rừng có tác động đáng kể đến môi trường, chất lượng không khí được cải thiện và đất giữ được độ ẩm.

  • The reforestation campaign has not only helped in the sanctity of the environment but also brought a new era of peace and calmness to the barren lands in the region.

    Chiến dịch tái trồng rừng không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn mang lại kỷ nguyên hòa bình và tĩnh lặng mới cho những vùng đất cằn cỗi trong khu vực.