Định nghĩa của từ afforestation

afforestationnoun

trồng rừng

/əˌfɒrɪˈsteɪʃn//əˌfɔːrɪˈsteɪʃn/

Từ "afforestation" có nguồn gốc từ thế kỷ 19 trong bối cảnh quản lý lâm nghiệp. Từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "forest" có nghĩa là khu vực rừng và tiếng Latin "foris", có nghĩa là bên ngoài hoặc Rừng. Trong cách sử dụng ban đầu, từ này được gọi là "reforestation" vì nó ám chỉ sự tái sinh của những khu rừng đã từng bị phá bỏ do nạn phá rừng. Tuy nhiên, khi thuật ngữ tái sinh rừng được dùng để chỉ việc trồng hoặc tạo ra những khu rừng mới một cách nhân tạo ở những khu vực trước đây không có cây, thuật ngữ "afforestation" được đặt ra để phân biệt với quá trình tái sinh tự nhiên. Từ "afforestation" thường ám chỉ các dự án trồng cây quy mô lớn được thực hiện để khôi phục hoặc mở rộng các khu vực rừng vì nhiều mục đích khác nhau, bao gồm bảo tồn môi trường, sản xuất gỗ và giảm thiểu biến đổi khí hậu. Việc sử dụng nó đã mở rộng ra ngoài phạm vi quản lý rừng và hiện được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về chính sách môi trường, nghiên cứu khoa học và đàm phán quốc tế, chẳng hạn như các công ước của Liên hợp quốc về biến đổi khí hậu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự trồng cây gây rừng; sự biến thành rừng

meaning(sử học) sự biến thành khu vực săn bắn

namespace
Ví dụ:
  • In an effort to combat climate change, the government has proposed a plan for afforestation that aims to plant millions of trees in the surrounding countryside.

    Trong nỗ lực chống lại biến đổi khí hậu, chính phủ đã đề xuất một kế hoạch trồng rừng nhằm mục đích trồng hàng triệu cây ở vùng nông thôn xung quanh.

  • The local community is excited about the new afforestation initiative as it promises to provide a sustainable source of timber, as well as improve air quality and prevent soil erosion.

    Cộng đồng địa phương rất hào hứng với sáng kiến ​​trồng rừng mới vì nó hứa hẹn sẽ cung cấp nguồn gỗ bền vững, cũng như cải thiện chất lượng không khí và ngăn ngừa xói mòn đất.

  • Afforestation programs have been shown to have a positive impact on wildlife, as the newly planted trees provide habitat for a variety of species, including birds, insects, and small mammals.

    Các chương trình trồng rừng đã được chứng minh là có tác động tích cực đến động vật hoang dã, vì những cây mới trồng cung cấp môi trường sống cho nhiều loài, bao gồm chim, côn trùng và động vật có vú nhỏ.

  • Afforestation projects are becoming increasingly popular around the world, as they offer a number of environmental and economic benefits, such as carbon sequestration and job creation in the forestry sector.

    Các dự án trồng rừng đang ngày càng trở nên phổ biến trên toàn thế giới vì chúng mang lại nhiều lợi ích về môi trường và kinh tế, chẳng hạn như cô lập carbon và tạo việc làm trong ngành lâm nghiệp.

  • An afforestation program can take many years to bear fruit, but the long-term benefits are undeniable, as the newly planted trees mature and contribute to a healthier natural ecosystem.

    Một chương trình trồng rừng có thể mất nhiều năm mới có kết quả, nhưng lợi ích lâu dài là không thể phủ nhận, vì những cây mới trồng sẽ trưởng thành và góp phần tạo nên hệ sinh thái tự nhiên lành mạnh hơn.

  • Afforestation has been identified as a key strategy for mitigating the effects of climate change, as trees absorb carbon dioxide from the atmosphere and store it in their trunks, roots, and leaves.

    Trồng rừng được xác định là một chiến lược quan trọng để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu, vì cây hấp thụ carbon dioxide từ khí quyển và lưu trữ trong thân, rễ và lá.

  • Afforestation projects face a number of challenges, such as limited funding, competition for land use, and the need for careful planning and management to ensure the preservation of the local ecology.

    Các dự án trồng rừng phải đối mặt với một số thách thức như nguồn tài trợ hạn chế, cạnh tranh về sử dụng đất và nhu cầu lập kế hoạch và quản lý cẩn thận để đảm bảo bảo tồn hệ sinh thái địa phương.

  • Afforestation is not just an environmental issue, but also a social one, as it can lead to conflicts between different stakeholders, such as indigenous communities, local farmers, and logging industries.

    Trồng rừng không chỉ là vấn đề môi trường mà còn là vấn đề xã hội vì nó có thể dẫn đến xung đột giữa các bên liên quan như cộng đồng bản địa, nông dân địa phương và ngành khai thác gỗ.

  • New technologies, such as drones and satellite imagery, are being used to monitor afforestation projects and track the growth of the newly planted trees, providing valuable data to help inform policy and decision-making.

    Các công nghệ mới, chẳng hạn như máy bay không người lái và hình ảnh vệ tinh, đang được sử dụng để giám sát các dự án trồng rừng và theo dõi sự phát triển của cây mới trồng, cung cấp dữ liệu có giá trị giúp đưa ra chính sách và quyết định.

  • As the world becomes increasingly aware of the urgent need to address climate change, afforestation is being touted as a critical tool in the fight against global warming, and will likely play a significant role in the development of sustainable forestry practices in the coming decades.

    Khi thế giới ngày càng nhận thức được nhu cầu cấp thiết phải giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu, hoạt động trồng rừng đang được coi là một công cụ quan trọng trong cuộc chiến chống lại tình trạng nóng lên toàn cầu và có khả năng đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển các hoạt động lâm nghiệp bền vững trong những thập kỷ tới.