danh từ
(điện học) điện dung
Default
(Tech) điện dung
điện dung
/kəˈpæsɪtəns//kəˈpæsɪtəns/Từ "capacitance" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "capere" có nghĩa là "lấy" và "capacitus" có nghĩa là "capacity". Vào thế kỷ 18, nhà toán học và vật lý người Đức Georg Simon Ohm đã giới thiệu khái niệm điện dung như một cách để mô tả khả năng lưu trữ điện tích của một vật dẫn. Ohm đã sử dụng thuật ngữ "Capacität" trong cuốn sách "Die galvanische Kette" (Chuỗi Galvanic) của mình vào năm 1827. Sau đó, thuật ngữ này được dịch sang tiếng Anh là "capacitance". Về bản chất, điện dung đề cập đến khả năng giữ điện tích hoặc lưu trữ năng lượng của một thiết bị hoặc thành phần, cho phép nó giải phóng năng lượng nhanh chóng khi cần. Ngày nay, điện dung là một khái niệm thiết yếu trong điện tử, kỹ thuật điện và vô số ứng dụng dựa vào việc lưu trữ và giải phóng năng lượng điện.
danh từ
(điện học) điện dung
Default
(Tech) điện dung
the ability of a system to store an electrical charge
khả năng của một hệ thống để lưu trữ điện tích
Điện dung của tụ điện đặc biệt này là 100 nanofarad, cho phép nó lưu trữ hiệu quả một lượng điện tích đáng kể.
Đo điện dung của mạch điện là việc rất quan trọng để xác định khả năng lưu trữ điện tích của mạch điện đó.
Do mạch này có điện dung cao nên nó có thể được sử dụng thay thế pin trong một số ứng dụng công suất thấp.
Điện dung của tụ điện phẳng phụ thuộc vào khoảng cách giữa các bản tụ cũng như diện tích và hằng số điện môi của chúng.
Tụ điện có giá trị điện dung khác nhau có thể được kết nối nối tiếp hoặc song song để có được điện dung mong muốn cho các ứng dụng cụ thể.
a comparison between change in electrical charge and change in electrical potential
sự so sánh giữa sự thay đổi điện tích và sự thay đổi điện thế