- As I approached the intersection, I spotted a speed camera flashing, urging me to slow down and avoid a hefty fine.
Khi đến gần ngã tư, tôi phát hiện một camera tốc độ đang nhấp nháy, yêu cầu tôi phải giảm tốc độ để tránh bị phạt nặng.
- The police have installed a new speed camera on the highway, which is now catching numerous speeding violators.
Cảnh sát đã lắp đặt một camera tốc độ mới trên đường cao tốc, hiện đang bắt giữ được nhiều người vi phạm tốc độ.
- The speed camera on the bridge caught me red-handed, as I was driving much over the limit, and I received a notice in my mailbox the very next day.
Camera tốc độ trên cầu đã bắt quả tang tôi lái xe quá tốc độ cho phép và tôi đã nhận được thông báo trong hộp thư ngay ngày hôm sau.
- The speed camera on the main road has led to a significant decrease in traffic accidents, as people are now more cautious about their driving habits.
Camera tốc độ trên đường chính đã làm giảm đáng kể các vụ tai nạn giao thông vì mọi người hiện đã thận trọng hơn về thói quen lái xe của mình.
- The local authorities have installed several speed cameras around the city in a bid to curb excessive speeding and make roads safer for pedestrians.
Chính quyền địa phương đã lắp đặt một số camera tốc độ khắp thành phố nhằm hạn chế tình trạng chạy quá tốc độ và đảm bảo an toàn hơn cho người đi bộ trên đường.
- The speed camera on the highway alerted the police to my car's licence plate, as I was breaking the speed limit, and I was subsequently pulled over for a stern lecture.
Camera tốc độ trên đường cao tốc đã cảnh báo cảnh sát về biển số xe của tôi khi tôi vượt quá tốc độ cho phép và sau đó tôi đã bị chặn lại để nghe một bài giảng nghiêm khắc.
- With the recent installation of speed cameras in several residential areas, there has been a sharp decline in the rate of accidents, leading to a sense of relief and comfort among the locals.
Với việc lắp đặt camera tốc độ gần đây tại một số khu dân cư, tỷ lệ tai nạn đã giảm mạnh, mang lại cảm giác nhẹ nhõm và thoải mái cho người dân địa phương.
- The speed camera on the bypass caught me offguard, and I had to pay a fine, which was a rude awakening, as I had been driving carelessly for far too long.
Camera tốc độ trên đường tránh đã khiến tôi bất ngờ và tôi đã phải nộp phạt. Đây thực sự là một sự cảnh tỉnh thô lỗ vì tôi đã lái xe bất cẩn trong thời gian quá dài.
- The speed camera on the motorway is strictly enforced, leaving no room for violators, as the penalties for over-speeding are steeply hiked.
Camera tốc độ trên đường cao tốc được thực thi nghiêm ngặt, không chừa chỗ cho những người vi phạm, vì hình phạt cho hành vi chạy quá tốc độ sẽ tăng mạnh.
- The speed camera on the main road has become a sort of folk hero among the locals, as it has drastically reduced the horde of speeding vehicles, leading to a sense of gratitude and happiness among the community.
Camera bắn tốc độ trên đường chính đã trở thành một loại anh hùng dân gian đối với người dân địa phương, vì nó đã làm giảm đáng kể lượng xe chạy quá tốc độ, mang lại cảm giác biết ơn và vui vẻ cho cộng đồng.