Định nghĩa của từ video camera

video cameranoun

máy quay phim

/ˈvɪdiəʊ kæmrə//ˈvɪdiəʊ kæmrə/

Thuật ngữ "video camera" bắt nguồn từ những năm 1950, khi công nghệ bắt đầu tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình chuyển đổi từ thời đại tương tự sang thời đại kỹ thuật số. Trước đó, máy ảnh chủ yếu được sử dụng để chụp ảnh tĩnh. Tuy nhiên, với sự ra đời của truyền hình điện tử, người ta có thể truyền hình ảnh động. Máy quay video đầu tiên được sử dụng trong các trường quay truyền hình để chụp ảnh trực tiếp. Chúng lớn, nặng và cần một lượng điện năng đáng kể. Những mẫu máy đầu tiên này được gọi là "máy ghi băng video" (VTR) vì chúng có thể ghi tín hiệu video vào băng từ. Thuật ngữ "video camera" được sử dụng rộng rãi hơn khi máy quay video cầm tay bắt đầu xuất hiện vào những năm 1960. Những chiếc máy ảnh này ít cồng kềnh hơn và cần ít điện năng hơn, khiến chúng dễ vận chuyển và thiết thực hơn cho nhiều ứng dụng khác nhau. Đến những năm 1970, máy quay video đã trở thành một phần không thể thiếu của ngành công nghiệp phim ảnh và truyền hình, thay thế máy quay phim truyền thống trong một số trường hợp. Những tiến bộ trong công nghệ kể từ đó đã liên tục cải thiện chất lượng, kích thước và khả năng của máy quay video, khiến chúng trở thành công cụ không thể thiếu đối với nhiều chuyên gia và người đam mê ngày nay. Tóm lại, thuật ngữ "video camera" có nguồn gốc từ sự phát triển của công nghệ video vào cuối những năm 1950 và đầu những năm 1960, phản ánh tầm quan trọng của việc ghi và truyền tín hiệu video trong nhiều bối cảnh khác nhau. Việc sử dụng rộng rãi ngày nay là minh chứng cho vai trò lâu dài của công nghệ video trong xã hội hiện đại của chúng ta.

namespace
Ví dụ:
  • Jessica used her video camera to capture the stunning sunrise over the mountains.

    Jessica đã sử dụng máy quay phim của mình để ghi lại cảnh bình minh tuyệt đẹp trên núi.

  • Tom's video camera allowed him to film the entire wedding ceremony from multiple angles.

    Máy quay phim của Tom cho phép anh quay toàn bộ buổi lễ cưới từ nhiều góc độ khác nhau.

  • Sarah's little brother loved posing in front of the video camera, thinking he was a movie star.

    Em trai của Sarah thích tạo dáng trước máy quay phim vì nghĩ mình là một ngôi sao điện ảnh.

  • The news reporters used their video cameras to capture the chaotic scenes of the protest.

    Các phóng viên đã sử dụng máy quay phim để ghi lại cảnh hỗn loạn của cuộc biểu tình.

  • Mark's video camera broke down during a crucial moment of his documentary, causing him to lose all of his footage.

    Máy quay của Mark bị hỏng vào đúng khoảnh khắc quan trọng của bộ phim tài liệu, khiến anh mất toàn bộ cảnh quay.

  • Lisa's video camera was an excellent gift for her daughter's birthday, as she loves creating her own videos.

    Máy quay phim của Lisa là món quà tuyệt vời cho sinh nhật con gái cô, vì cô bé thích tự tạo video.

  • The video camera's night vision feature allowed the detective to capture clear footage in the dark alley.

    Tính năng nhìn ban đêm của camera cho phép thám tử ghi lại cảnh quay rõ nét trong con hẻm tối.

  • Sarah's video camera was stolen at the music festival, ruining her plans to document the entire event.

    Máy quay phim của Sarah đã bị đánh cắp tại lễ hội âm nhạc, phá hỏng kế hoạch ghi lại toàn bộ sự kiện của cô.

  • The family used their video camera to record their summer vacation road trip and create a short movie of their experiences.

    Gia đình này đã sử dụng máy quay phim để ghi lại chuyến đi nghỉ hè và tạo ra một bộ phim ngắn về những trải nghiệm của họ.

  • The YouTuber used her video camera to create an engaging and entertaining vlog, captivating her viewers.

    YouTuber này đã sử dụng máy quay video của mình để tạo ra một vlog hấp dẫn và thú vị, thu hút người xem.

Từ, cụm từ liên quan

All matches