Định nghĩa của từ camera operator

camera operatornoun

người quay phim

/ˈkæmrə ɒpəreɪtə(r)//ˈkæmrə ɑːpəreɪtər/

Thuật ngữ "camera operator" trong bối cảnh sản xuất phim và video có thể bắt nguồn từ những ngày đầu của công nghệ phim ảnh. Ban đầu, cá nhân chịu trách nhiệm ghi lại hình ảnh bằng máy quay chỉ được gọi đơn giản là "người quay phim" hoặc "camera operator," với vị trí này là một vị trí có tính kỹ thuật và chuyên môn cao. Thuật ngữ "người quay phim" trở nên phổ biến hơn khi nghệ thuật quay phim phát triển vào những năm 1920 và 1930, với những người quay phim bắt đầu được coi là nghệ sĩ thực thụ chứ không chỉ là kỹ thuật viên. Cụm từ "camera operator" kể từ đó đã thay thế "người quay phim" trong nhiều lĩnh vực của ngành, phản ánh tầm quan trọng và sự công nhận ngày càng tăng đối với vai trò này trong quá trình làm phim đương đại. Ngoài việc vận hành máy quay trong quá trình quay phim, trách nhiệm của người quay phim cũng có thể bao gồm thiết lập thiết bị, hợp tác với đạo diễn và nhà quay phim để xác định góc quay và chuyển động máy quay tốt nhất, đồng thời đảm bảo rằng hình ảnh được ghi lại với chất lượng kỹ thuật và thẩm mỹ cao nhất có thể. Nhìn chung, người quay phim là thành viên quan trọng của nhóm sản xuất phim, chịu trách nhiệm hiện thực hóa tầm nhìn của nhà quay phim trên màn ảnh.

namespace
Ví dụ:
  • The camera operator smoothly panned across the concert stage, capturing every note played by the musicians.

    Người quay phim di chuyển nhẹ nhàng khắp sân khấu hòa nhạc, ghi lại từng nốt nhạc mà các nhạc công chơi.

  • The camera operator skillfully followed the basketball players as they made their moves, capturing each dynamic play.

    Người quay phim đã khéo léo theo dõi các cầu thủ bóng rổ khi họ di chuyển, ghi lại từng pha chơi năng động.

  • The camera operator expertly framed the director's vision, executing shot after shot with precision and accuracy.

    Người quay phim đã khéo léo đóng khung tầm nhìn của đạo diễn, thực hiện từng cảnh quay một cách chính xác và chuẩn xác.

  • During the live news broadcast, the camera operator reacted quickly to breaking events, switching angles with ease to capture the action.

    Trong quá trình phát sóng tin tức trực tiếp, người quay phim phản ứng nhanh với các sự kiện đột xuất, dễ dàng thay đổi góc quay để ghi lại hành động.

  • The camera operator's steady hand and sharp focus allowed for stunning close-ups during the interview segment, while also capturing the entire scene.

    Bàn tay vững vàng và khả năng lấy nét sắc nét của người quay phim cho phép ghi lại những cảnh cận cảnh ấn tượng trong suốt phân đoạn phỏng vấn, đồng thời ghi lại toàn bộ cảnh quay.

  • In the action-packed scene, the camera operator expertly maneuvered the camera to present heart-pumping, edge-of-your-seat footage.

    Trong cảnh quay đầy hành động này, người quay phim đã khéo léo điều khiển máy quay để mang đến những cảnh quay nghẹt thở, hồi hộp đến nghẹt thở.

  • The camera operator's ability to anticipate the director's needs and make necessary adjustments resulted in a seamless and polished final cut.

    Khả năng dự đoán nhu cầu của đạo diễn và thực hiện những điều chỉnh cần thiết của người quay phim đã tạo nên bản dựng cuối cùng liền mạch và hoàn hảo.

  • The camera operator's keen eye and attention to detail allowed them to capture subtle moments, bringing authenticity and emotion to the scene.

    Con mắt tinh tường và sự chú ý đến từng chi tiết của người quay phim đã giúp họ ghi lại được những khoảnh khắc tinh tế, mang lại sự chân thực và cảm xúc cho cảnh quay.

  • The camera operator's adaptability and flexibility made it easy for the director to trust their creative vision and execution capabilities.

    Khả năng thích ứng và linh hoạt của người quay phim giúp đạo diễn dễ dàng tin tưởng vào tầm nhìn sáng tạo và khả năng thực hiện của họ.

  • The camera operator played a critical role in bringing the story to life, masterfully capturing every moment in a way that drew the audience in and kept them engaged.

    Người quay phim đóng vai trò quan trọng trong việc thổi hồn vào câu chuyện, ghi lại một cách tài tình từng khoảnh khắc theo cách thu hút khán giả và khiến họ chú ý.

Từ, cụm từ liên quan