Định nghĩa của từ cam

camnoun

cam

/kæm//kæm/

Từ "cam" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "kamma", có nghĩa là "bump" hoặc "bướu". Thuật ngữ này được dùng để mô tả một cơ chế được sử dụng trong các cỗ máy đồng hồ cổ đại để lưu trữ năng lượng và giải phóng dần dần. Từ tiếng Hy Lạp "kamma" thực ra là gốc của một số từ trong các ngôn ngữ khác nhau liên quan đến thiết bị cơ học này. Trong tiếng Ả Rập, sự biến đổi của "kamma" đã tạo ra "qam", ám chỉ một cỗ máy nâng nước cổ đại. Khái niệm này sau đó đã được người Ba Tư và các nền văn minh phương Đông khác áp dụng và điều chỉnh. Người Ba Tư đã sử dụng thuật ngữ "qquad" (có liên quan đến "kamma") để mô tả một thiết bị quan trọng được sử dụng trong các hệ thống thủy lợi để nâng nước. Loại máy bơm này cũng được sử dụng để nâng các cánh tay đập trên cối xay trong các nhà máy xay bột. Trong thời kỳ trung cổ, thuật ngữ "cam" đã lan sang châu Âu, nơi nó ám chỉ một bộ phận cong hoặc uốn cong được sử dụng trong các cỗ máy đồng hồ. Mảnh cong này đã thay thế các phương pháp lưu trữ năng lượng trước đó, chẳng hạn như sử dụng con lắc có trọng lượng. Cam được sử dụng để điều khiển nhiều cơ chế khác nhau, bao gồm các cơ quan trong đồng hồ, máy xay và thiết bị sản xuất hàng dệt như máy kéo sợi la. Sau đó, những cải tiến về thiết kế cơ bản của cam đã dẫn đến sự phát triển của nhiều loại cam khác nhau, bao gồm cam thủy lực, cam-follower và cam thùy. Các cam này đóng vai trò là các thành phần quan trọng trong nhiều thiết bị cơ khí hiện đại, từ ô tô đến máy móc cho các ứng dụng quân sự. Ngày nay, di sản của "nghiệp" vẫn có thể được nhìn thấy trong các thiết bị cơ khí và các khái niệm được sử dụng trong một số nền văn minh Hy Lạp cổ đại và phương Đông đã được truyền lại theo thời gian.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(kỹ thuật) cam

typeDefault

meaning(Tech) bánh cam, bánh lệch tâm

namespace

a part on a wheel that sticks out and changes the circular movement of the wheel into up-and-down or backwards-and-forwards movement

một bộ phận trên bánh xe nhô ra và thay đổi chuyển động tròn của bánh xe thành chuyển động lên xuống hoặc tới lui

a camera

một máy ảnh

Ví dụ:
  • a video/digital/traffic cam

    một máy quay video/kỹ thuật số/giao thông

  • The police now have helmet cams—small video cameras attached to their headgear.

    Cảnh sát hiện nay có camera gắn trên mũ bảo hiểm - máy quay video nhỏ gắn trên mũ của họ.

Từ, cụm từ liên quan