Định nghĩa của từ bursitis

bursitisnoun

viêm bao hoạt dịch

/ˌbɜːˈsaɪtɪs//ˌbɜːrˈsaɪtɪs/

Từ "bursitis" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, trong đó "burse" (βορσή) dùng để chỉ một túi nhỏ chứa đầy dịch hoạt dịch đệm cho xương và cơ gần khớp. Từ tiếng Latin "itis" có nghĩa là viêm, không chỉ ra bộ phận nào của cơ thể bị ảnh hưởng. Khi túi hoặc túi hoạt dịch này bị viêm, thuật ngữ y khoa cho tình trạng này là viêm bao hoạt dịch (phát âm là "bur-SEEYE-tus"). Tình trạng này có thể xảy ra ở nhiều vị trí khác nhau, chẳng hạn như vai, khuỷu tay, hông và đầu gối, do các chuyển động lặp đi lặp lại, chấn thương, nhiễm trùng hoặc các tình trạng tiềm ẩn như viêm khớp hoặc bệnh gút. Các triệu chứng của viêm bao hoạt dịch bao gồm đau, cứng, sưng và nhạy cảm, tình trạng này trở nên tồi tệ hơn khi vận động hoặc chịu áp lực. Phương pháp điều trị bao gồm để vùng bị ảnh hưởng nghỉ ngơi, chườm đá hoặc chườm nóng, dùng thuốc chống viêm và vật lý trị liệu để tăng cường sức mạnh cho các cơ xung quanh. Trong một số trường hợp hiếm gặp, có thể cần can thiệp y tế như tiêm corticosteroid hoặc phẫu thuật cắt bỏ bao hoạt dịch. Tóm lại, nguồn gốc của thuật ngữ y khoa "bursitis" có thể bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là túi bảo vệ giúp giảm thiểu ma sát giữa xương và cơ, và từ tiếng Latin có nghĩa là viêm. Tình trạng này, dẫn đến đau, sưng và nhạy cảm, có thể ảnh hưởng đến nhiều bộ phận cơ thể và cần điều trị bảo tồn hoặc xâm lấn tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng và nguyên nhân.

namespace
Ví dụ:
  • The athlete had to skip his next few games due to bursitis in his hip.

    Vận động viên này đã phải bỏ lỡ một vài trận đấu tiếp theo do bị viêm bao hoạt dịch ở hông.

  • My shoulder has been bothering me for weeks, and I suspect I have bursitis in that joint.

    Vai của tôi đã bị đau trong nhiều tuần và tôi nghi ngờ mình bị viêm bao hoạt dịch ở khớp đó.

  • After consulting with a doctor, the musician learned that the pain in her elbow was a result of bursitis caused by repetitive motions.

    Sau khi tham khảo ý kiến ​​bác sĩ, nữ nhạc sĩ được biết rằng cơn đau ở khuỷu tay là do viêm bao hoạt dịch do các chuyển động lặp đi lặp lại.

  • The gardener found herself unable to grasp tools as tightly as she once could, a symptom of bursitis in her fingers.

    Người làm vườn thấy mình không thể cầm nắm dụng cụ chặt như trước nữa, đây là triệu chứng của bệnh viêm bao hoạt dịch ở ngón tay.

  • The weightlifter noticed inflammation around his shoulder blade, which a specialist diagnosed as bursitis.

    Người cử tạ nhận thấy tình trạng viêm quanh xương bả vai, được bác sĩ chuyên khoa chẩn đoán là viêm bao hoạt dịch.

  • The dancer's hips ached so much that she had to seek medical attention for bursitis, a common issue among dancers.

    Hông của vũ công đau đến mức cô phải đi khám để điều trị viêm bao hoạt dịch, một vấn đề thường gặp ở vũ công.

  • The college student experienced persistent pain in her knee, and her doctor confirmed it was due to bursitis caused by prolonged sitting and studying.

    Nữ sinh viên này bị đau dai dẳng ở đầu gối và bác sĩ xác nhận nguyên nhân là do viêm bao hoạt dịch do ngồi học quá lâu.

  • Bursitis in my heel caused me to limp for a couple of weeks until I began physical therapy and exercises to strengthen the area.

    Viêm bao hoạt dịch ở gót chân khiến tôi phải đi khập khiễng trong vài tuần cho đến khi tôi bắt đầu vật lý trị liệu và tập thể dục để tăng cường sức mạnh cho vùng đó.

  • The golfer's swing became increasingly painful, leading to his diagnosis of bursitis in his shoulder.

    Cú đánh của người chơi golf ngày càng đau hơn, khiến anh được chẩn đoán bị viêm bao hoạt dịch ở vai.

  • A combination of ice, rest, and medication helped my babysitter's daughter's bursitis heal in just a few weeks.

    Sự kết hợp giữa chườm đá, nghỉ ngơi và dùng thuốc đã giúp chứng viêm bao hoạt dịch của con gái người trông trẻ của tôi lành lại chỉ sau vài tuần.