danh từ
bó
to bundle off: cuốn gói ra đi
bọc, gói
a bundle of clothes: một bọc quần áo
ngoại động từ
(: up) bó lại
to bundle off: cuốn gói ra đi
(: up) bọc lại, gói lại
a bundle of clothes: một bọc quần áo
(: into) nhét vào, ấn vội, ấn bừa