- After a chilly evening, the family bundled up in their coats, scarves, and gloves before heading out for a walk.
Sau một buổi tối lạnh giá, cả gia đình mặc áo khoác, khăn quàng cổ và găng tay trước khi ra ngoài đi dạo.
- As the wind picked up, the beachgoers quickly bundled up in blankets and hats to shield themselves from the sharp gusts.
Khi gió nổi lên, những người đi biển nhanh chóng quấn chăn và đội mũ để bảo vệ bản thân khỏi những cơn gió giật mạnh.
- The troopers huddled closely, bundled up against the biting cold, near their stranded helicopter on the mountaintop.
Những người lính tụm lại gần nhau, mặc nhiều quần áo ấm để chống lại cái lạnh cắt da, gần chiếc trực thăng bị mắc kẹt trên đỉnh núi.
- The snowstorm whipped up unexpectedly, forcing everyone to bundle up in thick blankets and hot cocoa to wait out the blizzard.
Trận bão tuyết bất ngờ ập đến, buộc mọi người phải quấn chăn dày và uống ca cao nóng để chờ bão tuyết tan.
- The little ones giggled and bounced around, tightly wrapped up in their cozy winter blankets, while their parents sipped hot tea and read by the fire.
Những đứa trẻ khúc khích cười và nhảy nhót xung quanh, quấn chặt trong những chiếc chăn mùa đông ấm áp, trong khi bố mẹ chúng nhâm nhi tách trà nóng và đọc sách bên lò sưởi.
- After a long day of skiing, the aching muscles of the skiers were comforted by snuggling up in their warm blankets and hot showers.
Sau một ngày dài trượt tuyết, những cơ bắp đau nhức của người trượt tuyết sẽ được xoa dịu bằng cách cuộn mình trong chăn ấm và tắm nước nóng.
- With the temperature dropping, the crowd huddled together, tightly bundled up in their winter coats and hats, to watch the fireworks display.
Khi nhiệt độ giảm xuống, đám đông tụ tập lại với nhau, quấn chặt trong áo khoác và mũ mùa đông để xem màn bắn pháo hoa.
- The adorable puppies snuggled up in a cozy bundle of fur as their human wrapped them up in soft blankets to keep them warm during playtime.
Những chú chó con đáng yêu cuộn tròn trong một đống lông ấm áp trong khi chủ của chúng quấn chúng trong chăn mềm để giữ ấm trong suốt thời gian chơi đùa.
- The homeless man huddled against the lifeless wall, tightly rapped in his threadbare coat, trying to block out the bone-chilling wind and snow.
Người đàn ông vô gia cư co ro dựa vào bức tường vô hồn, quấn chặt trong chiếc áo khoác cũ kỹ, cố gắng chặn gió và tuyết lạnh thấu xương.
- The bride and groom wrapped up in their winter coats and shared a kiss under the glittering winter sky, their hearts full of joy and their spirits high.
Cô dâu và chú rể khoác lên mình những chiếc áo khoác mùa đông và trao nhau nụ hôn dưới bầu trời mùa đông lấp lánh, trái tim họ tràn đầy niềm vui và tinh thần phấn chấn.