Định nghĩa của từ buckle down

buckle downphrasal verb

thắt chặt dây an toàn

////

Cụm từ "buckle down" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ. Nó bắt nguồn từ ý tưởng thắt chặt thắt lưng hoặc dây đeo, được gọi là "khóa", để cố định hoặc thắt chặt thứ gì đó. Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng theo nghĩa đen để mô tả hành động thắt chặt thắt lưng hoặc dây đeo một cách an toàn. Tuy nhiên, theo thời gian, nó được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ "tập trung và tận tâm vào một nhiệm vụ", đặc biệt là trong môi trường học thuật hoặc công việc. Người ta cho rằng cụm từ này trở nên phổ biến vào giữa thế kỷ 19 khi cuộc cách mạng công nghiệp chứng kiến ​​nhu cầu về lao động có kỷ luật và tập trung ngày càng tăng. Việc sử dụng thuật ngữ này đã được củng cố trong thời gian này khi các nhà giáo dục bắt đầu sử dụng cụm từ này liên quan đến các hoạt động học thuật, khuyến khích học sinh tập trung và cố gắng hết sức vào việc học để thành công. Ngày nay, "buckle down" vẫn tiếp tục là một thành ngữ được sử dụng phổ biến trong các nền văn hóa nói tiếng Anh trên khắp thế giới, chỉ ra nhu cầu tập trung và làm việc chăm chỉ hướng tới một mục tiêu.

namespace
Ví dụ:
  • It's time to buckle down and finish the project by the end of the week.

    Đã đến lúc phải bắt tay vào làm và hoàn thành dự án vào cuối tuần.

  • To succeed in this job, you need to buckle down and focus on your work.

    Để thành công trong công việc này, bạn cần phải nỗ lực và tập trung vào công việc của mình.

  • In order to pass the exam, you need to buckle down and study regularly.

    Để vượt qua kỳ thi, bạn cần phải nỗ lực và học tập thường xuyên.

  • If you want to reach your goals, you have to buckle down and put in the effort.

    Nếu bạn muốn đạt được mục tiêu của mình, bạn phải nỗ lực hết mình.

  • Let's buckle down and get the presentation done before the deadline.

    Hãy cùng nỗ lực và hoàn thành bài thuyết trình trước thời hạn.

  • The team needs to buckle down and work together to complete the project.

    Cả nhóm cần phải đoàn kết và làm việc cùng nhau để hoàn thành dự án.

  • It's time to buckle down and hit the books if you want to ace the test.

    Đã đến lúc phải bắt tay vào học nếu bạn muốn đạt điểm cao trong bài kiểm tra.

  • To stay ahead in the competition, you have to buckle down and work harder than others.

    Để luôn dẫn đầu trong cuộc cạnh tranh, bạn phải nỗ lực và làm việc chăm chỉ hơn những người khác.

  • Let's buckle down and concentrate on the task at hand.

    Hãy bắt tay vào làm và tập trung vào nhiệm vụ trước mắt.

  • If you really want to achieve success, you need to buckle down and maintain focus.

    Nếu bạn thực sự muốn đạt được thành công, bạn cần phải nỗ lực và tập trung.

Từ, cụm từ liên quan