Định nghĩa của từ brownout

brownoutnoun

Màu nâu

/ˈbraʊnaʊt//ˈbraʊnaʊt/

"Brownout" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20, có thể là trong Thế chiến II. Thuật ngữ này dùng để chỉ sự sụt giảm điện áp trong hệ thống điện. Thuật ngữ này xuất hiện vì đèn mờ, một triệu chứng phổ biến của tình trạng mất điện, phát ra màu nâu so với ánh sáng trắng thông thường của chúng. Thuật ngữ này được phổ biến vào những năm 1960 trong cuộc khủng hoảng điện ở Hoa Kỳ, khi tình trạng mất điện lan rộng xảy ra do nhu cầu năng lượng cao.

Tóm Tắt

typeDefault

meaning(Tech) dùng điện hạn chế

namespace
Ví dụ:
  • During the brownout, many businesses and homes experienced power outages that lasted for several hours.

    Trong thời gian mất điện, nhiều doanh nghiệp và hộ gia đình đã bị mất điện kéo dài trong nhiều giờ.

  • The city announced a brownout as a precautionary measure to prevent a complete blackout due to the strain on the power grid.

    Thành phố đã ban bố lệnh cắt điện như một biện pháp phòng ngừa để ngăn chặn tình trạng mất điện hoàn toàn do áp lực lên lưới điện.

  • The hotel's conference room was dimly lit during the brownout, making it difficult to read the presentation slides.

    Phòng hội nghị của khách sạn thiếu sáng trong thời gian mất điện, khiến việc đọc các slide thuyết trình trở nên khó khăn.

  • The brownout forced the movie theater to cancel some screenings and shorten others to conserve power.

    Sự cố mất điện buộc rạp chiếu phim phải hủy một số suất chiếu và rút ngắn thời gian chiếu một số suất khác để tiết kiệm điện.

  • The brownout also affected traffic signals, causing some intersections to operate only intermittently.

    Sự cố mất điện cũng ảnh hưởng đến tín hiệu giao thông, khiến một số ngã tư chỉ hoạt động được một số lúc không liên tục.

  • In response to the brownout, the subway system ran on emergency power, traveling slower than usual.

    Để ứng phó với tình trạng mất điện, hệ thống tàu điện ngầm phải chạy bằng nguồn điện dự phòng, di chuyển chậm hơn bình thường.

  • Residents of the neighborhood were advised to conserve energy during the brownout by turning off unnecessary lights and appliances.

    Người dân trong khu vực được khuyến cáo nên tiết kiệm năng lượng trong thời gian mất điện bằng cách tắt đèn và các thiết bị không cần thiết.

  • The brownout caused some computers to shut down unexpectedly, resulting in lost data and work.

    Sự cố mất điện khiến một số máy tính tắt đột ngột, dẫn đến mất dữ liệu và công việc.

  • The brownout made it hard for people to work from home, as many depended on electricity for their devices and internet access.

    Sự cố mất điện khiến mọi người khó có thể làm việc tại nhà vì nhiều người phải phụ thuộc vào điện để vận hành thiết bị và truy cập internet.

  • The power company warned that brownouts might become more frequent during times of high energy demand or supply shortages.

    Công ty điện lực cảnh báo rằng tình trạng mất điện có thể xảy ra thường xuyên hơn vào thời điểm nhu cầu năng lượng cao hoặc thiếu hụt nguồn cung.