thời quá khứ của break
động tính từ quá khứ của break (từ cổ,nghĩa cổ)
phá sản
/brəʊk//brəʊk/Từ "broke" đồng nghĩa với "không có tiền" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "broken," dùng để chỉ thứ gì đó bị hư hỏng hoặc bị phá hủy về mặt vật lý. Theo thời gian, nó phát triển theo nghĩa bóng, mô tả một người có tình trạng tài chính "broken" hoặc bị phá sản. Sự thay đổi này có thể xảy ra vào thế kỷ 17, khi từ "broke" bắt đầu được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến nghèo đói và phá sản. Sự chuyển đổi từ "broken" sang "broke" là một sự tiến hóa tự nhiên, phản ánh ý tưởng rằng khó khăn về tài chính có thể khiến một ai đó cảm thấy tan vỡ và kiệt quệ.
thời quá khứ của break
động tính từ quá khứ của break (từ cổ,nghĩa cổ)
Hôm qua, chiếc bình hoa của tôi vô tình bị vỡ khi tôi vô tình làm rơi nó xuống sàn.
Chiếc đồng hồ cũ trên lò sưởi cuối cùng cũng hỏng sau nhiều năm sử dụng.
Tin tức về sự sụp đổ tài chính của công ty khiến tôi cảm thấy vô cùng suy sụp.
Sau một buổi tập luyện dài và mệt mỏi, cuối cùng tôi đã đổ mồ hôi.
Chiếc bình thủy tinh chứa đầy nước đột nhiên vỡ khi được chuyển từ nơi này sang nơi khác.
Âm thanh trái tim tôi vỡ tan thành hàng triệu mảnh vang vọng khi tôi nhận được tin tức đau lòng này.
Chú mèo con vô tình chơi đùa với sợi dây đã làm hỏng một bức tượng nhỏ xinh treo trên kệ.
Cành cây chịu sức nặng của cây cuối cùng đã gãy trong cơn giông bão dữ dội.
Cô phát hiện ra rằng mối quan hệ mong manh giữa cô và người bạn của mình cuối cùng đã tan vỡ khi cô bị bỏ rơi một cách đột ngột để đến với một người bạn mới.
Đèn trên trần phòng đột nhiên hỏng, khiến chúng tôi chìm trong bóng tối hoàn toàn.