Định nghĩa của từ broke

brokeadjective

phá sản

/brəʊk//brəʊk/

Từ "broke" đồng nghĩa với "không có tiền" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "broken," dùng để chỉ thứ gì đó bị hư hỏng hoặc bị phá hủy về mặt vật lý. Theo thời gian, nó phát triển theo nghĩa bóng, mô tả một người có tình trạng tài chính "broken" hoặc bị phá sản. Sự thay đổi này có thể xảy ra vào thế kỷ 17, khi từ "broke" bắt đầu được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến nghèo đói và phá sản. Sự chuyển đổi từ "broken" sang "broke" là một sự tiến hóa tự nhiên, phản ánh ý tưởng rằng khó khăn về tài chính có thể khiến một ai đó cảm thấy tan vỡ và kiệt quệ.

Tóm Tắt

type thời quá khứ của break

type động tính từ quá khứ của break (từ cổ,nghĩa cổ)

namespace
Ví dụ:
  • Yesterday, my vase accidentally broke when I mistakenly dropped it on the floor.

    Hôm qua, chiếc bình hoa của tôi vô tình bị vỡ khi tôi vô tình làm rơi nó xuống sàn.

  • The old clock on the mantelpiece finally broke after years of wear and tear.

    Chiếc đồng hồ cũ trên lò sưởi cuối cùng cũng hỏng sau nhiều năm sử dụng.

  • The news of the company's financial meltdown left me feeling utterly broken.

    Tin tức về sự sụp đổ tài chính của công ty khiến tôi cảm thấy vô cùng suy sụp.

  • After a long and grueling workout, I ended up breaking a sweat.

    Sau một buổi tập luyện dài và mệt mỏi, cuối cùng tôi đã đổ mồ hôi.

  • The glass jar filled with water inexplicably broke upon being transferred from one place to another.

    Chiếc bình thủy tinh chứa đầy nước đột nhiên vỡ khi được chuyển từ nơi này sang nơi khác.

  • The sound of my heart shattering into a million pieces reverberated loudly as I received the devastating news.

    Âm thanh trái tim tôi vỡ tan thành hàng triệu mảnh vang vọng khi tôi nhận được tin tức đau lòng này.

  • The young kitten mistakenly playing with the string broke a delicate figurine hanging from the shelf.

    Chú mèo con vô tình chơi đùa với sợi dây đã làm hỏng một bức tượng nhỏ xinh treo trên kệ.

  • The branch that had been propping up the weight of the tree finally broke during the tempestuous thunderstorm.

    Cành cây chịu sức nặng của cây cuối cùng đã gãy trong cơn giông bão dữ dội.

  • She discovered that the tenuous bond between her and her friend had finally broken when she was unceremoniously ditched for a new peer.

    Cô phát hiện ra rằng mối quan hệ mong manh giữa cô và người bạn của mình cuối cùng đã tan vỡ khi cô bị bỏ rơi một cách đột ngột để đến với một người bạn mới.

  • The overhead light in the room suddenly broke, leaving us in complete darkness.

    Đèn trên trần phòng đột nhiên hỏng, khiến chúng tôi chìm trong bóng tối hoàn toàn.

Thành ngữ

go for broke
(informal)to risk everything in one determined effort to do something
if it ain’t broke, don’t fix it
(informal)used to say that if something works well enough, it should not be changed