Định nghĩa của từ breathe out

breathe outphrasal verb

thở ra

////

Cụm từ "breathe out" được dùng để nhắc nhở ai đó thở ra hoặc giải phóng không khí tích tụ trong phổi trong quá trình hít vào. Nguồn gốc của cách diễn đạt này có thể bắt nguồn từ quá trình hô hấp tự nhiên. Khi chúng ta hít vào, cơ hoành và phổi của chúng ta mở rộng, cho phép không khí đi vào cơ thể. Điều này được gọi là hít vào hoặc hít vào. Khi chúng ta tiếp tục hít vào, phổi của chúng ta sẽ chứa đầy không khí cho đến khi chúng ta cảm thấy hoàn toàn mở rộng. Lúc này, chúng ta không cần phải hít vào nữa và cơ thể chúng ta tự nhiên bắt đầu thở ra lượng không khí dư thừa. Quá trình này được gọi là thở ra hoặc thở ra. Động từ "breathe" được dùng để mô tả hành động hít vào và thở ra không khí cùng lúc. Do đó, "breathe out" cung cấp một hướng dẫn hoặc lời nhắc nhở để giải phóng không khí tích tụ trong phổi. Cách diễn đạt này đã trở thành một phần trong ngôn ngữ hàng ngày của chúng ta, được sử dụng để báo hiệu sự giải phóng hoặc hoàn thành một nhiệm vụ và giúp ai đó tập trung vào việc giải tỏa căng thẳng hoặc lo lắng. Khái niệm "breathe out" có liên quan đến chánh niệm, thiền định và các bài tập yoga, khuyến khích mọi người buông bỏ những suy nghĩ và cảm xúc không cần thiết. Nó cũng được sử dụng trong các bối cảnh y tế, nơi bệnh nhân có thể được hướng dẫn hít một loại thuốc hoặc hóa chất cụ thể rồi thở ra từ. Nguồn gốc của "breathe out" bắt nguồn sâu xa từ quá trình hô hấp tự nhiên và theo bản năng, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thừa nhận và kiểm soát các phản ứng tự nhiên của cơ thể.

namespace
Ví dụ:
  • After holding my breath for a few seconds, I finally breathed out a sigh of relief.

    Sau khi nín thở vài giây, cuối cùng tôi thở phào nhẹ nhõm.

  • The diver's lungs expanded as she breathed in, and then she slowly breathed out as she descended deeper into the ocean.

    Phổi của thợ lặn nở ra khi cô hít vào, rồi từ thở ra khi cô lặn sâu hơn xuống biển.

  • During meditation, I focused on my breath and breathed out all my worries and stress.

    Trong khi thiền, tôi tập trung vào hơi thở và thở ra mọi lo lắng và căng thẳng.

  • The acrobat held her breath as she twisted and flipped in the air, and then breathed out heavily as she landed safely on the ground.

    Nghệ sĩ nhào lộn nín thở khi cô ấy xoay người và lộn vòng trên không trung, rồi thở ra một cách nặng nhọc khi cô ấy đáp xuống đất một cách an toàn.

  • The singer took a deep breath and breathed out the final notes of her song, leaving the audience in awe.

    Nữ ca sĩ hít một hơi thật sâu và thở ra những nốt nhạc cuối cùng của bài hát, khiến khán giả vô cùng kinh ngạc.

  • After a long day, I sat by the beach and watched the waves crash against the shore as I breathed out all the tension in my body.

    Sau một ngày dài, tôi ngồi bên bãi biển, ngắm nhìn những con sóng đập vào bờ và thở ra hết mọi căng thẳng trong cơ thể.

  • As the pilot announced the beginning of the final descent, the passengers took a deep breath and breathed out slowly as the plane touched down.

    Khi phi công thông báo bắt đầu quá trình hạ độ cao cuối cùng, hành khách hít một hơi thật sâu và thở ra từ khi máy bay chạm đất.

  • The balloonist breathed out a short burst of air to steer the balloon in a specific direction.

    Người lái khinh khí cầu thở ra một luồng không khí ngắn để điều khiển khinh khí cầu theo một hướng cụ thể.

  • The baker kneaded the dough and breathed out steadily, ensuring that the bread would rise properly.

    Người thợ làm bánh nhào bột và thở ra đều đặn để đảm bảo bánh mì nở đều.

  • The diver's regulator made a soft hissing sound as she breathed out bubbles and swam gracefully through the water.

    Bộ điều chỉnh của thợ lặn phát ra tiếng rít nhẹ khi cô thở ra bong bóng và bơi nhẹ nhàng trong nước.