Định nghĩa của từ breastbone

breastbonenoun

xương ức

/ˈbrestbəʊn//ˈbrestbəʊn/

Từ "breastbone" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh trung đại "bristebone", bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "brist" có nghĩa là "rib" và "bān" có nghĩa là "bone". Trong tiếng Anh cổ, từ "brist" được dùng để mô tả lồng ngực, và "bān" được thêm vào để chỉ cấu trúc xương. Theo thời gian, cụm từ "bristebone" phát triển thành "breastbone", dùng để chỉ cụ thể xương ức, xương dẹt dài ở vùng ngực. Ngày nay, thuật ngữ "breastbone" được sử dụng rộng rãi trong các bối cảnh y khoa và giải phẫu để mô tả xương nhô ra này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(giải phẫu) xương ức

namespace
Ví dụ:
  • As he squeezed his fists tightly, Emily noticed the indentations of his breastbone beneath his skin.

    Khi anh siết chặt nắm đấm, Emily nhận thấy vết lõm ở xương ức của anh bên dưới làn da.

  • The surgeon carefully removed the killer's breastbone during the autopsy examination.

    Bác sĩ phẫu thuật đã cẩn thận cắt bỏ xương ức của kẻ giết người trong quá trình khám nghiệm tử thi.

  • With the community band playing in the background, Mark and Sarah stood together, their breastbones touching as they danced under the starry sky.

    Với ban nhạc cộng đồng chơi nhạc nền, Mark và Sarah đứng cạnh nhau, xương ức chạm vào nhau khi họ khiêu vũ dưới bầu trời đầy sao.

  • After the surgery, the patient's breastbone took weeks to heal properly.

    Sau phẫu thuật, xương ức của bệnh nhân phải mất nhiều tuần mới lành hẳn.

  • Emma's breath caught in her throat as she watched the bull's massive horns jut out dangerously close to the chef's breastbone during the cookout challenge.

    Emma nín thở khi nhìn cặp sừng khổng lồ của con bò đực nhô ra một cách nguy hiểm gần xương ức của đầu bếp trong thử thách nấu ăn ngoài trời.

  • The archaeologist's fingers moved softly over the ancient artifact, tracing the intricate carvings that covered the surface of the breastbone.

    Ngón tay của nhà khảo cổ học nhẹ nhàng di chuyển trên hiện vật cổ đại, lần theo những chạm khắc phức tạp bao phủ bề mặt xương ức.

  • Jaxon's breastbone ached as he strained to lift the heavy barrel, his muscles protesting against the weight.

    Xương ức của Jaxon đau nhức khi anh cố gắng nâng nòng súng nặng, các cơ phản đối sức nặng.

  • With a deep intake of breath, John pushed himself hard against the ground, feeling his breastbone grind against the rocks beneath him.

    Hít một hơi thật sâu, John đẩy mạnh người xuống đất, cảm thấy xương ức của mình cọ vào những tảng đá bên dưới.

  • The detective examined the victim's body carefully, noting the exact position of the breastbone to determine the cause of death.

    Thám tử đã khám nghiệm tử thi nạn nhân một cách cẩn thận, ghi lại vị trí chính xác của xương ức để xác định nguyên nhân tử vong.

  • On the beach, the sun beat down mercilessly, and the sand that filled their noses scratched just below their breastbones.

    Trên bãi biển, ánh nắng mặt trời gay gắt chiếu xuống, và cát tràn vào mũi họ cọ xát ngay dưới xương ức.