danh từ
bữa ăn sáng, bữa điểm tâm
động từ
ăn sáng, điểm tâm
mời (ai) ăn điểm tâm
bữa điểm tâm, bữa sáng
/ˈbrɛkfəst/Từ "breakfast" có nguồn gốc từ nguyên thú vị. Nó bắt nguồn từ thế kỷ 15, bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "brecan", có nghĩa là "phá vỡ" hoặc "bùng nổ", và "fæstan", có nghĩa là "nhịn ăn" hoặc "kiêng ăn". Vì vậy, bữa sáng theo nghĩa đen có nghĩa là "phá vỡ sự nhịn ăn". Trong thời trung cổ, mọi người sẽ kiêng ăn hoặc uống qua đêm, và bữa ăn đầu tiên trong ngày của họ được coi là sự phá vỡ sự nhịn ăn đó. Từ này trở nên phổ biến vào thế kỷ 16, khi mọi người bắt đầu coi bữa sáng là một bữa ăn riêng biệt tách biệt với bữa tối. Đến thế kỷ 17, "breakfast" đã trở thành một thuật ngữ phổ biến trong tiếng Anh và vẫn như vậy cho đến ngày nay!
danh từ
bữa ăn sáng, bữa điểm tâm
động từ
ăn sáng, điểm tâm
mời (ai) ăn điểm tâm
Jessica thích thức dậy và ngửi thấy mùi thịt xông khói và trứng đang xèo xèo trên bếp cho bữa sáng của mình.
Sau một chặng chạy dài vào buổi sáng, Michael thưởng thức bữa sáng thịnh soạn gồm yến mạch, chuối và sữa chua để bổ sung năng lượng.
Alex thích một bữa sáng nhanh chóng và dễ dàng với một thanh granola và một ly nước cam vào những ngày làm việc bận rộn.
Emily thường tự thưởng cho mình một bữa sáng xa hoa gồm bánh kếp, xi-rô và thịt xông khói tại quán ăn sáng yêu thích của cô.
Sarah thưởng thức một bát quả mọng tươi và một ly sữa hạnh nhân cho bữa sáng nhẹ nhàng và lành mạnh.
David hiếm khi bỏ qua món trứng tráng ăn kèm với rau bina, phô mai và bơ vào buổi sáng để bắt đầu ngày mới một cách trọn vẹn.
Olivia dành thời gian thưởng thức tách cà phê mới pha và bánh sừng bò cho bữa sáng nhàn nhã.
Khi đi du lịch, Taylor thường chọn bữa sáng gồm trái cây tươi, các loại hạt và một miếng sô cô la đen để nạp năng lượng cho một ngày dài.
Grace thường chuẩn bị món trứng tráng rau củ với bánh mì nướng ngũ cốc nguyên hạt cho bữa sáng bổ dưỡng và ngon miệng.
Luca thích bữa sáng đơn giản gồm bánh mì tròn, phô mai kem và cá hồi hun khói làm thức ăn hàng ngày.