Định nghĩa của từ brand name

brand namenoun

tên thương hiệu

/ˈbrænd neɪm//ˈbrænd neɪm/

Thuật ngữ "brand name" dùng để chỉ nhãn hiệu, ký hiệu hoặc từ ngữ đặc biệt dùng để nhận dạng một sản phẩm hoặc công ty cụ thể trên thị trường. Nguồn gốc của từ "brand" có từ thời Trung cổ, khi những người nông dân đốt một dấu hiệu đặc biệt lên gia súc của họ như một cách để nhận dạng những con vật của họ. Thực hành này cuối cùng đã mở rộng để bao gồm việc sử dụng các kỹ thuật xây dựng thương hiệu để phân biệt sản phẩm của họ với các đối thủ cạnh tranh. Thuật ngữ "name" được thêm vào từ "brand" vào thế kỷ 19 khi quảng cáo và tiếp thị ngày càng trở nên quan trọng. Khi các nhà sản xuất bắt đầu sử dụng các biểu tượng và khẩu hiệu đặc biệt để tạo ra sự nhận diện thương hiệu, họ đã nhận ra giá trị của một tên sản phẩm dễ nhớ và rõ ràng. Một tên thương hiệu mạnh không chỉ phân biệt sản phẩm với các đối thủ cạnh tranh mà còn tạo ra mối liên hệ về mặt cảm xúc với người tiêu dùng, khiến nó trở thành một thành phần quan trọng của các chiến lược xây dựng thương hiệu và tiếp thị thành công ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • In order to purchase the latest model of the Samsung Galaxy S21, I need to go to the nearest electronics store that carries the brand name Samsung.

    Để mua mẫu Samsung Galaxy S21 mới nhất, tôi cần đến cửa hàng điện tử gần nhất mang thương hiệu Samsung.

  • As a avid Nike user, I have been waiting for the release of their new line of running shoes with the iconic brand name "Air".

    Là một người dùng trung thành của Nike, tôi đã chờ đợi sự ra mắt dòng giày chạy bộ mới của họ với thương hiệu mang tính biểu tượng "Air".

  • My friend is very loyal to the brand name Coca-Cola and insists on drinking only their products.

    Bạn tôi rất trung thành với thương hiệu Coca-Cola và chỉ uống sản phẩm của họ.

  • To celebrate my birthday, my parents surprised me with a new laptop from the trusted brand name HP.

    Để chúc mừng sinh nhật tôi, bố mẹ đã làm tôi bất ngờ bằng một chiếc máy tính xách tay mới từ thương hiệu uy tín HP.

  • I always trust the quality of products from the well-known brand name Patagonia, and I'm proud to be its brand advocate.

    Tôi luôn tin tưởng vào chất lượng sản phẩm của thương hiệu nổi tiếng Patagonia và tôi tự hào là người ủng hộ thương hiệu này.

  • I prefer to wear clothing with the prominent brand name Adidas because it embodies my fun and sporty personality.

    Tôi thích mặc quần áo của thương hiệu nổi tiếng Adidas vì nó thể hiện tính cách vui vẻ và thể thao của tôi.

  • The luxury perfume brand name Chanel has become synonymous with elegance and sophistication.

    Thương hiệu nước hoa xa xỉ Chanel đã trở thành biểu tượng của sự thanh lịch và tinh tế.

  • My makeup bag is filled with products from the trendy brand name Glossier, all carefully selected for their unique formulations.

    Túi đồ trang điểm của tôi chứa đầy các sản phẩm từ thương hiệu thời thượng Glossier, tất cả đều được lựa chọn cẩn thận vì công thức độc đáo của chúng.

  • As a little girl, I grew up admiring the iconic brand name Barbie and still find myself playing with its classic dolls.

    Khi còn nhỏ, tôi lớn lên với niềm đam mê thương hiệu Barbie nổi tiếng và vẫn chơi với những con búp bê kinh điển của thương hiệu này.

  • My nephew is obsessed with the latest toys from the popular brand name LEGO, and we often bond over building intricate models together.

    Cháu trai tôi bị ám ảnh bởi những món đồ chơi mới nhất của thương hiệu nổi tiếng LEGO, và chúng tôi thường gắn bó với nhau qua việc cùng nhau xây dựng những mô hình phức tạp.