Định nghĩa của từ brainwash

brainwashverb

Nút não

/ˈbreɪnwɒʃ//ˈbreɪnwɔːʃ/

Thuật ngữ "brainwash" xuất hiện trong Chiến tranh Triều Tiên (1950-1953). Mặc dù nguồn gốc chính xác vẫn còn đang được tranh luận, nhưng có khả năng nó xuất phát từ việc Trung Quốc bắt buộc các tù binh chiến tranh người Mỹ phải học thuộc lòng. Bản thân thuật ngữ này kết hợp "brain" với "wash", ám chỉ việc tẩy rửa hoặc thay đổi mạnh mẽ suy nghĩ của một ai đó. Thuật ngữ này trở nên phổ biến ở phương Tây như một phép ẩn dụ cho tuyên truyền và thao túng ý thức hệ. Mặc dù thuật ngữ này ban đầu có bối cảnh lịch sử cụ thể, nhưng kể từ đó, nó đã phát triển thành một thuật ngữ rộng hơn cho bất kỳ nỗ lực cưỡng bức hoặc thuyết phục nào nhằm thay đổi niềm tin của một ai đó.

Tóm Tắt

typengoại động từ

meaningtẩy não

namespace
Ví dụ:
  • After being held captive by the cult for weeks, the victim was completely brainwashed and now believes that their leader is a divine being.

    Sau khi bị giáo phái giam giữ trong nhiều tuần, nạn nhân đã bị tẩy não hoàn toàn và giờ đây tin rằng thủ lĩnh của họ là một vị thần.

  • The intensive marketing campaign aimed to brainwash the customers into believing that the product was a necessity and should be replaced annually.

    Chiến dịch tiếp thị chuyên sâu nhằm mục đích tẩy não khách hàng để họ tin rằng sản phẩm là cần thiết và cần được thay thế hàng năm.

  • I refuse to let my children watch that TV show - I don't want them to be brainwashed into thinking that violence is okay.

    Tôi từ chối cho con tôi xem chương trình truyền hình đó - Tôi không muốn chúng bị tẩy não và nghĩ rằng bạo lực là điều bình thường.

  • The government's propaganda machine was so effective that it managed to brainwash the entire nation into supporting the wrongful war.

    Bộ máy tuyên truyền của chính phủ hiệu quả đến mức có thể tẩy não toàn bộ đất nước để ủng hộ cuộc chiến tranh sai trái.

  • The cult's indoctrination techniques were so powerful that even the most intelligent and independent-minded individuals were easily brainwashed.

    Các kỹ thuật nhồi sọ của giáo phái này mạnh mẽ đến mức ngay cả những cá nhân thông minh và có tư tưởng độc lập nhất cũng dễ dàng bị tẩy não.

  • The cult's carefully constructed mass hysteria results in each member brainwashing themselves into believing that they are part of a sacred tradition.

    Cơn cuồng loạn tập thể được giáo phái này xây dựng một cách cẩn thận khiến cho mỗi thành viên tự tẩy não mình để tin rằng họ là một phần của một truyền thống thiêng liêng.

  • The religious group's high priestess is a master at brainwashing - their words can bend the minds of even the most rational individuals.

    Nữ tư tế cấp cao của nhóm tôn giáo này là bậc thầy trong việc tẩy não - lời nói của họ có thể bẻ cong tâm trí của ngay cả những cá nhân lý trí nhất.

  • The new cult leader uses a combination of logic, reason, and emotional appeal to brainwash their followers, resulting in a dangerous and insidious cult.

    Thủ lĩnh giáo phái mới sử dụng sự kết hợp giữa logic, lý trí và sức hấp dẫn về mặt cảm xúc để tẩy não những người theo giáo phái, tạo nên một giáo phái nguy hiểm và xảo quyệt.

  • The TV show's creator uses clever storytelling techniques to brainwash its viewers into believing that the show's world is a plausible reality.

    Người sáng tạo ra chương trình truyền hình này sử dụng các kỹ thuật kể chuyện khéo léo để khiến người xem tin rằng thế giới trong chương trình là một thực tế hợp lý.

  • Despite numerous attempts to escape, the victim couldn't break free from the cult's brainwashing - their mind had been completely rewired.

    Mặc dù đã nhiều lần cố gắng trốn thoát, nạn nhân vẫn không thể thoát khỏi sự tẩy não của giáo phái - tâm trí của họ đã bị thay đổi hoàn toàn.