Định nghĩa của từ brain drain

brain drainnoun

chảy máu chất xám

/ˈbreɪn dreɪn//ˈbreɪn dreɪn/

Thuật ngữ "brain drain" dùng để chỉ sự di chuyển của những cá nhân có trình độ học vấn và tay nghề cao từ nơi này hoặc quốc gia này sang nơi khác, thường là do các yếu tố như cơ hội việc làm tốt hơn, mức lương cao hơn, điều kiện làm việc tốt hơn hoặc bất ổn chính trị hoặc kinh tế ở quốc gia của họ. Khái niệm chảy máu chất xám xuất hiện vào những năm 1960, đặc biệt là trong bối cảnh các nước phát triển, chẳng hạn như Hoa Kỳ và Tây Âu, thu hút một lượng lớn cá nhân có trình độ cao từ các nước đang phát triển, chẳng hạn như Ấn Độ và Châu Phi. Hiện tượng này được gọi là "brain drain" vì nó được coi là sự mất mát về vốn trí tuệ và con người từ các quốc gia gửi đi, vì những cá nhân có trình độ cao này thường chuyên về các lĩnh vực quan trọng như y học, kỹ thuật và công nghệ. Thuật ngữ này ngày càng trở nên cấp thiết trong những năm gần đây do nền kinh tế toàn cầu hóa và sự dễ dàng trong việc di chuyển quốc tế, đặc biệt là trong bối cảnh thời đại kỹ thuật số, khi những cá nhân có trình độ có thể làm việc từ xa ở bất kỳ đâu trên thế giới. Điều này dẫn đến những lo ngại về tác động tiêu cực của chảy máu chất xám đối với sự phát triển kinh tế và xã hội của các quốc gia gửi đi, đặc biệt là khi họ đang phải vật lộn để giữ chân những nhân tài giỏi nhất và thông minh nhất của mình. Tóm lại, thuật ngữ "brain drain" nêu bật những tác động nghịch lý của toàn cầu hóa, khi sự di chuyển của tài năng và kỹ năng có thể mang lại cả cơ hội và thách thức, đồng thời nhấn mạnh nhu cầu về các chính sách cân bằng giữa mục tiêu phát triển với thực tế của tính di động toàn cầu.

namespace
Ví dụ:
  • Due to political instability and a lack of economic opportunities, many skilled professionals have left the country, leading to a brain drain that has negatively impacted the local workforce.

    Do bất ổn chính trị và thiếu cơ hội kinh tế, nhiều chuyên gia lành nghề đã rời khỏi đất nước, dẫn đến tình trạng chảy máu chất xám, tác động tiêu cực đến lực lượng lao động địa phương.

  • The high taxes and low wages in this province are contributing to a brain drain, as talented individuals are moving to more favorable locations in search of better career prospects.

    Thuế cao và lương thấp ở tỉnh này đang góp phần gây ra tình trạng chảy máu chất xám, vì những cá nhân tài năng đang chuyển đến những nơi thuận lợi hơn để tìm kiếm triển vọng nghề nghiệp tốt hơn.

  • The grassroots movement to attract and retain the best talent has gained traction in response to the concerning trend of brain drain that has left the city with a shortage of skilled workers.

    Phong trào cơ sở nhằm thu hút và giữ chân những nhân tài giỏi nhất đã đạt được sức hút nhằm ứng phó với xu hướng đáng lo ngại về tình trạng chảy máu chất xám khiến thành phố thiếu hụt lao động lành nghề.

  • The company's top performers have left in droves, resulting in a brain drain that has left the organization struggling to maintain productivity levels.

    Những nhân viên có thành tích tốt nhất của công ty đã rời đi hàng loạt, dẫn đến tình trạng chảy máu chất xám khiến công ty phải vật lộn để duy trì mức năng suất.

  • The government's commitment to invest in education and training programs has helped to curb the brain drain, as more people now have access to the resources they need to build successful careers within the country.

    Cam kết đầu tư vào các chương trình giáo dục và đào tạo của chính phủ đã giúp hạn chế tình trạng chảy máu chất xám, vì ngày càng có nhiều người có thể tiếp cận các nguồn lực cần thiết để xây dựng sự nghiệp thành công trong nước.

  • The healthcare system is suffering from a brain drain as highly qualified medical professionals are choosing to practice abroad, leaving the country with a shortage of much-needed healthcare workers.

    Hệ thống chăm sóc sức khỏe đang bị chảy máu chất xám vì nhiều chuyên gia y tế có trình độ cao chọn hành nghề ở nước ngoài, khiến đất nước thiếu hụt nguồn nhân lực chăm sóc sức khỏe cần thiết.

  • To prevent a brain drain, many organizations are implementing retention strategies, such as offering competitive salaries, opportunities for advancement, and a better work-life balance.

    Để ngăn chặn tình trạng chảy máu chất xám, nhiều tổ chức đang thực hiện các chiến lược giữ chân nhân tài, chẳng hạn như đưa ra mức lương cạnh tranh, cơ hội thăng tiến và cân bằng tốt hơn giữa công việc và cuộc sống.

  • The flow of talent out of the country has become a major concern for policymakers, who are working to develop initiatives that will encourage professionals to stay and contribute to the local economy.

    Dòng chảy nhân tài chảy ra khỏi đất nước đã trở thành mối quan tâm lớn của các nhà hoạch định chính sách, những người đang nỗ lực xây dựng các sáng kiến ​​nhằm khuyến khích các chuyên gia ở lại và đóng góp cho nền kinh tế địa phương.

  • The small, niche market that once attracted top talent has become increasingly competitive, which has led some professionals to seek better opportunities in other industries or locations, contributing to a brain drain.

    Thị trường ngách nhỏ từng thu hút nhiều nhân tài hàng đầu giờ đây ngày càng trở nên cạnh tranh, khiến một số chuyên gia tìm kiếm cơ hội tốt hơn ở các ngành hoặc địa điểm khác, góp phần gây ra tình trạng chảy máu chất xám.

  • The country has experienced a significant brain drain over the past several years as a result of political unrest, but recent reforms have shown promising signs of reversing this trend, which could have positive outcomes for the local economy and job market.

    Đất nước này đã trải qua tình trạng chảy máu chất xám đáng kể trong nhiều năm qua do tình hình bất ổn chính trị, nhưng những cải cách gần đây đã cho thấy những dấu hiệu khả quan trong việc đảo ngược xu hướng này, có thể mang lại những kết quả tích cực cho nền kinh tế địa phương và thị trường việc làm.

Từ, cụm từ liên quan