Định nghĩa của từ box spring

box springnoun

khung lò xo nâng nệm

Định nghĩa của từ undefined

Thuật ngữ "box spring" có thể bắt nguồn từ thiết kế ban đầu của giá đỡ nệm. Những lò xo ban đầu này thường được bọc trong một khung gỗ, trông giống như một chiếc hộp. Phần "spring" đề cập đến lò xo kim loại cuộn được sử dụng để cung cấp khả năng hỗ trợ và phục hồi. Theo thời gian, thiết kế đã phát triển, nhưng tên "box spring" vẫn tồn tại, mặc dù các phiên bản hiện đại thường sử dụng các vật liệu khác nhau như bọt hoặc thép.

namespace

each of a set of vertical springs housed in a frame in a mattress or upholstered chair base.

mỗi bộ lò xo thẳng đứng được đặt trong khung trên nệm hoặc đế ghế bọc.

Ví dụ:
  • The bed frame was equipped with a sturdy box spring that provided a supportive and comfortable sleeping surface.

    Khung giường được trang bị hộp lò xo chắc chắn, mang đến bề mặt ngủ thoải mái và hỗ trợ.

  • I didn't realize my box spring was damaged until I heard a loud creaking noise every time I got in and out of bed.

    Tôi không nhận ra hộp lò xo của mình bị hỏng cho đến khi tôi nghe thấy tiếng cót két lớn mỗi khi lên xuống giường.

  • When it came time to move, I had to carefully disassemble my bed set, including the box spring, to ensure a safe and efficient move.

    Khi đến lúc chuyển nhà, tôi phải cẩn thận tháo rời bộ giường, bao gồm cả hộp lò xo, để đảm bảo chuyển nhà an toàn và hiệu quả.

  • My youngest child insists on jumping on the bed, causing the box spring to sag and losing its shape over time.

    Đứa con út của tôi cứ thích nhảy lên giường, khiến cho hộp lò xo bị võng xuống và mất hình dạng theo thời gian.

  • I invested in a high-quality box spring with reinforced edges to prevent my bed from collapsing under the weight of my kids' wild activities.

    Tôi đã đầu tư vào một chiếc hộp lò xo chất lượng cao có các cạnh được gia cố để ngăn giường của tôi bị sập xuống dưới sức nặng của các hoạt động vui chơi của bọn trẻ.