Định nghĩa của từ bon voyage

bon voyageexclamation

chúc bạn có một chuyến đi vui vẻ

/ˌbɒn vɔɪˈɑːʒ//ˌbɑːn vɔɪˈɑːʒ/

Cụm từ tiếng Pháp "bon voyage" dịch sang tiếng Anh có nghĩa là "chuyến đi an toàn" hoặc "chuyến đi tốt đẹp". Cụm từ này, thường được sử dụng trong văn hóa Pháp, có từ thế kỷ 16. Vào thời đó, hoàng gia và thương gia giàu có đi du lịch bằng đường biển vì mục đích giải trí hoặc thương mại. Khi những cá nhân này bắt đầu hành trình, bạn bè và gia đình của họ sẽ chúc họ "bon voyage" như một lời tạm biệt lịch sự. Cụm từ "bon voyage" dần trở nên phổ biến và trở thành một cách diễn đạt phổ biến trong ngôn ngữ và văn hóa Pháp. Ngày nay, nó vẫn được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới, đặc biệt là trong những tình huống ai đó phải rời đi trong một thời gian dài, chẳng hạn như kỳ nghỉ, chuyến công tác hoặc thậm chí là trường đại học. Nhìn chung, "bon voyage" phản ánh một cử chỉ thiện chí và thể hiện hy vọng rằng người đi du lịch sẽ có một hành trình thú vị và trở về an toàn.

namespace
Ví dụ:
  • As Emily boarded the plane to Paris, her friends said, "Bon voyage, Emily! May your trip be filled with charming French streets, delicious croissants, and memorable experiences."

    Khi Emily lên máy bay đến Paris, bạn bè cô nói: "Bon voyage, Emily! Chúc chuyến đi của bạn tràn ngập những con phố Pháp quyến rũ, những chiếc bánh sừng bò ngon lành và những trải nghiệm đáng nhớ."

  • After months of meticulous planning, Jane and her partner, Tom, left for a much-anticipated two-week trip to Italy. Their loved ones wished them "Bon voyage" and encouraged them to take lots of pictures, indulge in gelato, and have a wonderful time.

    Sau nhiều tháng lên kế hoạch tỉ mỉ, Jane và người bạn đời của cô, Tom, đã lên đường cho chuyến đi kéo dài hai tuần rất được mong đợi đến Ý. Những người thân yêu của họ đã chúc họ "Bon voyage" và khuyến khích họ chụp thật nhiều ảnh, thưởng thức gelato và có một khoảng thời gian tuyệt vời.

  • "Bon voyage, my dear daughter!" Amanda hugged her daughter, Lisa, as she stepped into the terminal building. "I hope the sunny beaches of Bali will rejuvenate your soul and give you the break you need."

    "Chúc con đi vui vẻ, con gái yêu!" Amanda ôm con gái Lisa khi cô bước vào nhà ga. "Mẹ hy vọng những bãi biển đầy nắng của Bali sẽ làm trẻ hóa tâm hồn con và mang đến cho con sự nghỉ ngơi cần thiết."

  • "Called him away, oh well! Bon voyage, Jim!" Sarah said, as her brother left for a six-month sabbatical in Asia. She promised to keep in touch, and jokingly suggested that he call her whenever he missed home-cooked food.

    "Gọi anh ấy đi, ôi thôi! Bon voyage, Jim!" Sarah nói, khi anh trai cô rời đi để nghỉ phép sáu tháng ở Châu Á. Cô hứa sẽ giữ liên lạc, và đùa rằng anh ấy sẽ gọi cho cô bất cứ khi nào anh ấy nhớ đồ ăn nấu tại nhà.

  • Sophie's classmates waved and cheered as she set off on a language exchange program in Spain. They wished her "Bon voyage" and teased her about returning with an accent.

    Các bạn cùng lớp của Sophie vẫy tay và reo hò khi cô lên đường tham gia chương trình trao đổi ngôn ngữ ở Tây Ban Nha. Họ chúc cô "Bon voyage" và trêu cô về việc trở về với giọng địa phương.

  • Declan leaned in to whisper in his sister's ear, "Bon voyage!" as she rushed to catch her train. He wished her a safe and happy trip, reminding her to keep in touch and send postcards from all her destinations.

    Declan nghiêng người thì thầm vào tai chị gái mình, "Bon voyage!" khi cô vội vã bắt chuyến tàu. Anh chúc cô một chuyến đi an toàn và vui vẻ, nhắc cô giữ liên lạc và gửi bưu thiếp từ tất cả các điểm đến của cô.

  • "Until we meet again!" Mary exclaimed, giving her friend Karen a warm hug. "Bon voyage! May your travels in South America uncover hidden gems and quell your wanderlust."

    "Hẹn gặp lại!" Mary thốt lên, ôm chặt người bạn Karen của mình. "Bon voyage! Mong chuyến đi của bạn ở Nam Mỹ sẽ khám phá ra những viên ngọc ẩn giấu và thỏa mãn cơn thèm du lịch của bạn."

  • "We'll see each other soon but for now, bon voyage!" said Barbara, as her husband set off on a solo trekking expedition in the Himalayas. She promised to send him homemade cookies and hiking tips.

    "Chúng ta sẽ sớm gặp lại nhau thôi nhưng bây giờ thì, chúc bạn thượng lộ bình an!" Barbara nói, khi chồng cô bắt đầu chuyến thám hiểm leo núi một mình ở dãy Himalaya. Cô hứa sẽ gửi cho anh ấy những chiếc bánh quy tự làm và mẹo leo núi.

  • "Bon voyage to adventure! May your trip to New Zealand be filled with picturesque fjords, exhilarating rides, and new friends," said Tomas, as his best friend set off on his solo backpacking tour.

    "Chúc bạn có chuyến phiêu lưu vui vẻ! Chúc chuyến đi đến New Zealand của bạn tràn ngập những vịnh hẹp đẹp như tranh vẽ, những chuyến đi thú vị và những người bạn mới", Tomas nói khi người bạn thân nhất của anh bắt đầu chuyến du lịch ba lô một mình.

  • "Bon voyage, mate! Go get 'em!" said Jaco, as his friend Remy left for a year-long trip around

    "Bon voyage, bạn ơi! Hãy đi lấy chúng!" Jaco nói, khi người bạn Remy của anh ấy lên đường cho chuyến đi kéo dài một năm vòng quanh