Định nghĩa của từ boiler room

boiler roomnoun

phòng nồi hơi

/ˈbɔɪlə ruːm//ˈbɔɪlər ruːm/

Thuật ngữ "boiler room" ban đầu được sử dụng vào những năm 1920 để mô tả các động cơ chạy bằng hơi nước tạo ra điện và nhiệt trong các tòa nhà lớn. Các phòng nồi hơi này chứa đầy các máy móc chính, bao gồm các nồi hơi hơi nước lớn, ồn ào, cần thiết để tạo ra hơi nước áp suất cao cần thiết để vận hành các tua-bin và máy phát điện cung cấp năng lượng cho các dịch vụ của tòa nhà. Tuy nhiên, vào những năm 1980, một cách sử dụng khác cho thuật ngữ "boiler room" đã xuất hiện. Trong bối cảnh này, nó được sử dụng để chỉ một văn phòng bán hàng nhỏ, quá đông đúc, thường chật chội, nơi những kẻ lừa đảo tài chính thuyết phục mọi người đầu tư tiền của họ vào các cơ hội đầu tư gian lận hoặc rủi ro cao bằng cách sử dụng các chiến thuật bán hàng áp lực cao và các cuộc gọi điện thoại không mong muốn. Các phòng nồi hơi này cũng thường có nhân viên bán hàng làm việc theo hoa hồng, được gọi là "boiler room salesmen,", những người tìm cách thuyết phục các nhà đầu tư tiềm năng đưa ra quyết định nhanh chóng và thiếu cân nhắc.

namespace

a room in a building or ship containing the boiler

một căn phòng trong tòa nhà hoặc tàu có chứa nồi hơi

a room or office used by people using phones to sell something, especially shares, in an aggressive or a dishonest way

một căn phòng hoặc văn phòng được những người sử dụng điện thoại để bán thứ gì đó, đặc biệt là cổ phiếu, theo cách hung hăng hoặc không trung thực

Từ, cụm từ liên quan