Định nghĩa của từ bodywork

bodyworknoun

thân xe

/ˈbɒdiwɜːk//ˈbɑːdiwɜːrk/

Thuật ngữ "bodywork" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, phát triển từ các phương pháp massage và vật lý trị liệu. Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả bất kỳ hình thức trị liệu thủ công nào nhằm cải thiện sức khỏe thể chất của cơ thể, bao gồm các kỹ thuật như massage, kéo giãn và vận động khớp. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào những năm 1970 và 80 với sự trỗi dậy của các phong trào sức khỏe toàn diện, nhấn mạnh vào sự kết nối giữa tâm trí, cơ thể và tinh thần. Thuật ngữ này bao gồm nhiều phương pháp, bao gồm liệu pháp massage, nắn xương, Rolfing và nhiều hình thức trị liệu tâm lý hướng đến cơ thể khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthân xe

namespace
Ví dụ:
  • I took my car to a bodyshop for some major bodywork after it got into a severe accident.

    Tôi đã mang xe của mình đến một xưởng sửa chữa thân xe để sửa chữa toàn bộ thân xe sau khi xe gặp một vụ tai nạn nghiêm trọng.

  • The sports car's sleek bodywork drew admiring glances from passersby.

    Thân xe bóng bẩy của chiếc xe thể thao thu hút nhiều ánh nhìn ngưỡng mộ của người qua đường.

  • The vintage car's bodywork was painstakingly restored to its former glory.

    Thân xe cổ đã được phục chế tỉ mỉ để trở lại vẻ đẹp ban đầu của nó.

  • The rusted bodywork of the old truck was beyond repair, and it had to be replaced.

    Thân xe tải cũ bị gỉ sét không thể sửa chữa được nữa và phải thay thế.

  • The customs officer inspected the vehicle's bodywork for any signs of smuggling.

    Cán bộ hải quan kiểm tra thân xe để tìm dấu hiệu buôn lậu.

  • After a hailstorm, the car's bodywork was dented, and I had to get it fixed.

    Sau một trận mưa đá, thân xe bị móp và tôi phải mang đi sửa.

  • The bodywork of the race car was aerodynamically designed for maximum speed.

    Thân xe đua được thiết kế khí động học để đạt tốc độ tối đa.

  • The bodywork of the concept car was pure art, combining style and function.

    Thân xe của mẫu xe ý tưởng là một tác phẩm nghệ thuật thuần túy, kết hợp giữa phong cách và chức năng.

  • The car's bodywork suffered minor scratches during a parking mishap, but nothing severe.

    Thân xe bị trầy xước nhẹ trong một vụ tai nạn đỗ xe, nhưng không nghiêm trọng.

  • The restorer spent countless hours applying various coats and finishes to the car's bodywork to achieve a perfect finish.

    Người phục chế đã dành vô số giờ để phủ nhiều lớp sơn và hoàn thiện khác nhau lên thân xe để đạt được độ hoàn thiện hoàn hảo.