Định nghĩa của từ bobbed

bobbedadjective

bị lắc lư

/bɒbd//bɑːbd/

Từ "bobbed" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20, cụ thể là vào khoảng những năm 1920, do xu hướng thời trang phổ biến trong giới phụ nữ. Thuật ngữ "bob" dùng để chỉ kiểu tóc ngắn, thường dài đến cằm hoặc ngắn hơn, và động từ "bobbed" có nghĩa là cắt tóc theo kiểu này. Trong những năm 20 sôi động, thời trang của phụ nữ đã trải qua một sự chuyển đổi đáng kể. Tự do, độc lập và thể hiện cá nhân đều là những giá trị quan trọng đối với thế hệ phụ nữ trẻ này, và tóc cũng không ngoại lệ. Những kiểu tóc dài bồng bềnh từng là mốt trong những thập kỷ trước không còn phù hợp với lối sống mới, năng động hơn của nhiều phụ nữ. Được coi là thiết thực và hiện đại, kiểu tóc ngắn ngày càng trở nên phổ biến và kiểu tóc bob đã trở nên thịnh hành. Kiểu tóc bob được đặt tên theo sự giống với một loại trái cây hoặc rau quả cắt thẳng, tròn như táo hoặc củ cải. Văn hóa jazzy, lấy cảm hứng từ flapper thời bấy giờ cũng góp phần tạo nên sức hấp dẫn của kiểu tóc mới mẻ và gợi cảm này, cũng như sự gia tăng của tông đơ cắt tóc điện giúp dễ dàng tạo kiểu tóc ngắn hơn. Xu hướng tóc bob tiếp tục trong suốt những năm 1920 và đến những năm 1930, với những biến thể như pageboy và kiểu tóc ngắn hơn, được cắt tỉa nhiều hơn. Kiểu tóc bob đã trải qua một số lần hồi sinh, với những bản cập nhật và điều chỉnh qua nhiều năm, nhưng nguồn gốc của nó vẫn bám chặt vào bối cảnh lịch sử của thời kỳ giải phóng và cách mạng dành cho phụ nữ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningquả lắc (đồng hồ); cục chì (của dây chì); đuôi (diều)

exampledry bob: học sinh (trường I-tơn) chơi crickê

examplewer bob: học sinh (trường I-tơn) chơi thuyền

meaningbúi tóc, món tóc; kiểu cắt tóc ngắn quá vai (của con gái)

exampleto bob for cherries: đớp những trái anh đào (treo lủng lẳng)

meaningđuôi cộc (ngựa, chó)

type ngoại động từ

meaningcắt (tóc) ngắn quá vai

exampledry bob: học sinh (trường I-tơn) chơi crickê

examplewer bob: học sinh (trường I-tơn) chơi thuyền

namespace
Ví dụ:
  • Jennifer's daughter's hair used to be long and flowing, but she recently had it bobbed into a stylish, short cut.

    Tóc của con gái Jennifer từng dài và bồng bềnh, nhưng gần đây cô bé đã cắt tóc ngắn sành điệu.

  • My sister's hair looks gorgeous after she had it bobbed - it really suits her face shape.

    Tóc của chị tôi trông tuyệt đẹp sau khi cắt tóc ngắn - nó thực sự hợp với hình dáng khuôn mặt của chị ấy.

  • The hairdresser recommended a subtle bob for Alice's fine hair, and she was delighted with the result.

    Thợ làm tóc gợi ý kiểu tóc bob nhẹ nhàng cho mái tóc mỏng của Alice và cô ấy rất hài lòng với kết quả.

  • After years of gardening, Margaret's hands were calloused and Mineral Oil wasn't helping. Then she had her nails bobbed and tried a new hand cream, and the difference was amazing.

    Sau nhiều năm làm vườn, bàn tay của Margaret đã chai sạn và dầu khoáng không có tác dụng. Sau đó, cô ấy cắt móng tay và thử một loại kem dưỡng da tay mới, và sự khác biệt thật đáng kinh ngạc.

  • Annie's hair had been damaged by chemical treatments, so she decided to chop it all off and have it bobbed into a healthy, bouncy style.

    Tóc của Annie bị hư tổn do xử lý bằng hóa chất, vì vậy cô quyết định cắt phăng tóc và cắt ngắn thành kiểu tóc bồng bềnh, khỏe mạnh.

  • Emma's bobbed hair has a sleek, modern look that enhances her stunning features.

    Mái tóc bob của Emma trông bóng mượt, hiện đại, làm tôn lên nét đẹp quyến rũ của cô.

  • Madeline's bobbed hair is a bold departure from her usual long, wavy locks, but she loves the edginess it adds to her style.

    Mái tóc bob của Madeline là sự thay đổi táo bạo so với mái tóc dài, gợn sóng thường thấy của cô, nhưng cô thích sự cá tính mà nó mang lại cho phong cách của mình.

  • Coola took a bobbed ice cream from Cooper's on Main Street.

    Coola đã mua một que kem từ Cooper trên phố Main.

  • The bobbed hair trend is here to stay, as it flatters a variety of face shapes and lifestyles.

    Xu hướng tóc bob vẫn tiếp tục thịnh hành vì nó phù hợp với nhiều hình dạng khuôn mặt và lối sống.

  • Karen had her hair bobbed by a talented stylist, who added texturizing layers and a subtle side-sweep for a sophisticated look.

    Karen đã được một nhà tạo mẫu tóc tài năng tạo kiểu tóc bob, người đã thêm các lớp tạo kết cấu và một đường rẽ ngôi tinh tế sang một bên để có vẻ ngoài tinh tế.