Định nghĩa của từ boarding card

boarding cardnoun

thẻ lên máy bay

/ˈbɔːdɪŋ kɑːd//ˈbɔːrdɪŋ kɑːrd/

Thuật ngữ "boarding card" xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 khi du lịch hàng không gia tăng. Trước đó, đi tàu hỏa là phương tiện di chuyển phổ biến và hành khách sẽ nhận được một tài liệu được gọi là "ticket" bao gồm tên hành khách, điểm đến, giá vé và số ghế. Tuy nhiên, khi du lịch hàng không trở nên phổ biến hơn, các hãng hàng không cần một hệ thống tinh vi hơn để hợp lý hóa quy trình lên máy bay và tránh nhầm lẫn cho hành khách. "boarding cards" chính thức đầu tiên là các tờ giấy do các hãng hàng không in và phát cho hành khách trong quá trình làm thủ tục. Những tấm thẻ này có thông tin quan trọng về hành khách như tên, số hiệu chuyến bay, số ghế và cổng hoặc nhà ga mà họ cần đến để lên máy bay. Ngoài ra, chúng còn có mã vạch duy nhất có số sê-ri mà nhân viên sân bay có thể quét để nhận dạng và xử lý dữ liệu nhanh chóng. Sự phát triển của công nghệ đã dẫn đến thẻ lên máy bay kỹ thuật số, hiện được gửi cho hành khách qua email hoặc SMS, thay thế cho thẻ giấy truyền thống. Sự phát triển kỹ thuật số này đã mang lại sự tiện lợi hơn cho quy trình lên máy bay vì giờ đây hành khách có thể xuất trình thiết bị di động của mình để quét và lên máy bay trực tiếp, loại bỏ sự phiền phức khi phải xử lý tờ giấy giấy thông thường. Tóm lại, thuật ngữ "boarding card" xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 khi các hãng hàng không giới thiệu một hệ thống có tổ chức hơn để quản lý lượng hành khách ngày càng tăng trong quá trình di chuyển bằng đường hàng không và tiếp tục phát triển cùng công nghệ để theo kịp nhu cầu thay đổi của hành khách và tăng hiệu quả.

namespace
Ví dụ:
  • As I approached the airport gate, I nervously fished my boarding card out of my pocket to ensure I had it safely.

    Khi đến gần cổng sân bay, tôi hồi hộp rút thẻ lên máy bay ra khỏi túi để đảm bảo mình đã mang theo nó một cách an toàn.

  • The airline attendant scanned my boarding card before welcoming me to my seat on the plane.

    Tiếp viên hàng không quét thẻ lên máy bay của tôi trước khi chào đón tôi đến chỗ ngồi trên máy bay.

  • After printing my boarding card at home, I breezed through the airport with ease, avoiding the long lines for check-in.

    Sau khi in thẻ lên máy bay ở nhà, tôi dễ dàng di chuyển qua sân bay, tránh được tình trạng phải xếp hàng dài để làm thủ tục.

  • I frantically searched my carry-on bag for my boarding card as the gate agent called for final boarding.

    Tôi cuống cuồng tìm kiếm thẻ lên máy bay trong túi xách xách tay khi nhân viên cổng gọi đến lượt lên máy bay cuối cùng.

  • The airline app conveniently sent my electronic boarding card straight to my smartphone, saving me the hassle of printing it.

    Ứng dụng của hãng hàng không tiện lợi gửi thẻ lên máy bay điện tử thẳng đến điện thoại thông minh của tôi, giúp tôi khỏi phải in thẻ.

  • I presented my boarding card at the gate as the flight attendant wished me a safe and enjoyable journey.

    Tôi xuất trình thẻ lên máy bay tại cổng lên máy bay khi tiếp viên hàng không chúc tôi có một chuyến đi an toàn và thú vị.

  • The flight attendant scrutinized my boarding card before allowing me to board the plane, insisting on seeing my identification as well.

    Tiếp viên hàng không kiểm tra kỹ thẻ lên máy bay của tôi trước khi cho tôi lên máy bay và yêu cầu xem cả giấy tờ tùy thân của tôi nữa.

  • As boarding began, the gate agent reminded me to check my seat number and flight details on my boarding card.

    Khi bắt đầu lên máy bay, nhân viên cổng lên máy bay nhắc tôi kiểm tra số ghế và thông tin chuyến bay trên thẻ lên máy bay.

  • The boarding pass station at the airport was crowded, and I was grateful for the convenience of having my boarding card on my phone.

    Quầy kiểm tra thẻ lên máy bay tại sân bay rất đông đúc và tôi rất biết ơn vì có thể sử dụng thẻ lên máy bay trên điện thoại.

  • My boarding card confirmed my upgrade to first class, a luxurious perk that I eagerly enjoyed.

    Thẻ lên máy bay của tôi đã xác nhận việc tôi được nâng cấp lên hạng nhất, một đặc quyền xa xỉ mà tôi rất mong đợi.

Từ, cụm từ liên quan