Định nghĩa của từ blouson

blousonnoun

áo khoác

/ˈbluːzɒn//ˈblaʊsɑːn/

Từ "blouson" là một thuật ngữ tiếng Pháp ban đầu dùng để chỉ một loại áo mà thủy thủ mặc vào thế kỷ 19. Thủy thủ sẽ mặc một chiếc áo dài, rộng bên trong áo khoác để bảo vệ da khỏi bị kích ứng do ma sát giữa các đường may của áo khoác. Khi thời trang phát triển, áo blouson trở nên phổ biến như một loại áo khoác ngoài riêng biệt. Đặc điểm nổi bật của nó là phần eo và vai bó sát, với thân áo rộng rãi, mềm mại và thu hẹp dần về phía dưới. Thiết kế này giúp bạn thoải mái di chuyển và tạo nên hình bóng tinh tế. Bản thân từ "blouson" bắt nguồn từ động từ tiếng Pháp "bouser", có nghĩa là "phồng ra". Điều này đã truyền cảm hứng cho cái tên này vì phần thân áo rộng và bồng bềnh được cho là mang lại cho thủy thủ vẻ ngoài phồng ra hoặc "bloused" khi nó nhô ra khỏi những chiếc áo khoác bó sát của họ. Ngày nay, áo blouson là một món đồ đa năng và hợp thời trang, xuất hiện trong nhiều tủ đồ trên khắp thế giới. Cái tên này đã trở thành một thuật ngữ quen thuộc trong tiếng Anh và loại trang phục này có nhiều chất liệu, màu sắc và kiểu dáng khác nhau. Cho dù được mặc như một món đồ tuyên bố hay trang phục hàng ngày thoải mái, áo blouson vẫn tiếp tục là một sự bổ sung phổ biến cho bất kỳ bộ sưu tập thời trang nào.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningáo bludông

namespace
Ví dụ:
  • The model walked down the runway showcasing her sleek blouson dress, its fitted bodice and flowing skirt catching the eyes of the audience.

    Người mẫu sải bước trên sàn diễn, khoe chiếc váy blouson bóng bẩy, thân váy bó sát và phần chân váy bồng bềnh thu hút mọi ánh nhìn của khán giả.

  • Her blouson top accentuated her curves and complemented her casual jeans and boots beautifully.

    Chiếc áo blu-dông làm nổi bật đường cong của cô và kết hợp tuyệt đẹp với quần jean và bốt thường ngày.

  • The wool blouson jacket kept him cozy and warm during the chilly evenings of the ski trip.

    Chiếc áo khoác len blouson giúp anh ấy ấm áp và thoải mái trong những buổi tối lạnh giá của chuyến đi trượt tuyết.

  • The vintage blouson coat added an effortless chic touch to her winter ensemble.

    Chiếc áo khoác blouson cổ điển mang đến nét sang trọng giản dị cho bộ trang phục mùa đông của cô.

  • He pulled on his distressed blouson jacket for a night out with friends, completing the look with skinny jeans and sneakers.

    Anh ấy mặc chiếc áo khoác blouson cũ kỹ của mình để đi chơi đêm với bạn bè, hoàn thiện vẻ ngoài bằng quần jean bó và giày thể thao.

  • Her off-the-shoulder blouson top paired perfectly with a skirt and heels for a dressy dinner event.

    Chiếc áo bluson trễ vai của cô kết hợp hoàn hảo với váy và giày cao gót cho một bữa tối sang trọng.

  • The fitted boat neck blouson top hugged her frame in all the right places, suggesting her femininity and grace.

    Chiếc áo bluson cổ thuyền ôm sát cơ thể cô ở mọi vị trí cần thiết, tôn lên vẻ nữ tính và duyên dáng của cô.

  • The skirt suit with blouson translucent shirt conveyed a laid-back and sophisticated vibe to the professional woman who wore it.

    Bộ váy vest kết hợp với áo sơ mi trong suốt mang đến phong thái thoải mái và tinh tế cho người phụ nữ chuyên nghiệp mặc vào.

  • The deep V-neck blouson top flattered her plunging neckline while the tailored fit enhanced her figure.

    Chiếc áo blu-dông cổ chữ V khoét sâu tôn lên đường cong cổ áo trễ nải của cô trong khi kiểu dáng vừa vặn tôn lên vóc dáng của cô.

  • The charming lovebirds exchanged vows as the bride wore her exquisite blouson wedding gown, a voluminous blur of white and lace that meshed with the enchanting scenery of the venue.

    Đôi uyên ương quyến rũ trao lời thề khi cô dâu mặc chiếc váy cưới bồng bềnh tuyệt đẹp, một sự pha trộn giữa màu trắng và ren bồng bềnh hòa hợp với khung cảnh mê hoặc của địa điểm tổ chức.