Định nghĩa của từ bomber jacket

bomber jacketnoun

áo khoác phi công

/ˈbɒmə dʒækɪt//ˈbɑːmər dʒækɪt/

Thuật ngữ "bomber jacket" bắt nguồn từ ngành hàng không. Trong Thế chiến II, một chiếc áo khoác dày, có đệm được cấp cho các phi hành đoàn máy bay ném bom quân sự để giữ ấm và bảo vệ trong môi trường khắc nghiệt, lạnh giá mà họ bay vào. Chiếc áo khoác này được làm từ những vật liệu chắc chắn như da hoặc len, có thiết kế bó sát với khóa kéo, gấu áo và cổ tay áo có gân, cùng các tính năng chức năng như nhiều túi và cổ áo lông thú. Sau chiến tranh, chiếc áo khoác này trở thành một mặt hàng thời trang dân dụng phổ biến vì thiết kế thực tế và phong cách của nó đã thu hút những người không làm trong quân đội. Từ đó, áo khoác ném bom đã phát triển thành nhiều kiểu dáng khác nhau, với các vật liệu và tính năng khác nhau, nhưng tên gọi và thiết kế mang tính biểu tượng vẫn là minh chứng cho nguồn gốc của nó trong ngành hàng không và chức năng.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah threw on her stylish bomber jacket over her simple t-shirt and jeans as she stepped out the door for her evening out with friends.

    Sarah khoác chiếc áo khoác phi công sành điệu bên ngoài áo phông đơn giản và quần jean khi cô bước ra khỏi cửa để đi chơi tối cùng bạn bè.

  • The model strutted down the runway in a gorgeous red bomber jacket, pairing it with black leather pants and high-heeled boots.

    Người mẫu sải bước trên sàn diễn trong chiếc áo khoác bomber đỏ tuyệt đẹp, kết hợp với quần da đen và bốt cao gót.

  • Max decided to channel his inner pilot and opted for a classic bomber jacket in a sleek black color for his weekend errands.

    Max quyết định thể hiện bản chất phi công của mình và lựa chọn chiếc áo khoác phi công cổ điển màu đen bóng cho chuyến đi chơi cuối tuần.

  • During her morning jog in the chilly weather, Nina pulled her bomber jacket tightly around her body to ensure she stayed cozy and warm.

    Trong buổi chạy bộ buổi sáng giữa thời tiết lạnh giá, Nina kéo chặt chiếc áo khoác phi công quanh người để đảm bảo cô được thoải mái và ấm áp.

  • Kai was surprised to find that his vintage bomber jacket, that he'd inherited from his grandfather, had come back into style and was happy to wear it with pride.

    Kai ngạc nhiên khi thấy chiếc áo khoác phi công cổ điển mà anh được thừa hưởng từ ông nội đã quay trở lại thời trang và anh rất vui khi mặc nó một cách tự hào.

  • For her night out at the clubs, Mia added a little edge to her overall look by pairing her bold color bomber jacket with high-waisted jeans and chunky heels.

    Trong buổi tối đi chơi hộp đêm, Mia thêm chút cá tính cho diện mạo tổng thể của mình bằng cách kết hợp áo khoác bomber màu sắc nổi bật với quần jeans cạp cao và giày cao gót đế thô.

  • Eric couldn't resist the call of the great outdoors and grabbed his trusty brown leather bomber jacket to protect him on his camping trip.

    Eric không thể cưỡng lại tiếng gọi của thiên nhiên ngoài trời và đã lấy chiếc áo khoác da màu nâu đáng tin cậy của mình để bảo vệ bản thân trong chuyến cắm trại.

  • Rachel, a travel blogger, packed her lightweight bomber jacket in her luggage for her Europe trip, as it easily paired with most of her outfits.

    Rachel, một blogger du lịch, đã đóng gói chiếc áo khoác bomber nhẹ vào hành lý cho chuyến đi châu Âu của mình vì nó dễ dàng kết hợp với hầu hết trang phục của cô.

  • The high school football team squeezed into their navy blue bomber jackets with pride, as they warmed up before the big game.

    Đội bóng bầu dục của trường trung học tự hào mặc những chiếc áo khoác phi công màu xanh nước biển khi khởi động trước trận đấu lớn.

  • John's military-inspired style was completed when he slipped his olive green bomber jacket over his hoodie, completing his casual yet classic look.

    Phong cách lấy cảm hứng từ quân đội của John được hoàn thiện khi anh khoác chiếc áo khoác phi công màu xanh ô liu bên ngoài áo hoodie, hoàn thiện vẻ ngoài giản dị nhưng cổ điển của anh.

Từ, cụm từ liên quan

All matches