Định nghĩa của từ bleeding

bleedingadjective

chảy máu

/ˈbliːdɪŋ//ˈbliːdɪŋ/

Từ "bleeding" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Động từ "bledian" và danh từ "bled" đều bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*blētiz", có liên quan đến gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*ble", có nghĩa là "chảy" hoặc "rỉ ra". Gốc này cũng được thấy trong từ tiếng Anh hiện đại "bleed", có nghĩa là chảy hoặc rỉ ra, đặc biệt là chất lỏng. Trong tiếng Anh cổ, động từ "bledian" có nghĩa là "chảy máu" hoặc "bị thương". Danh từ "bled" dùng để chỉ vết thương hoặc dòng máu chảy. Theo thời gian, nghĩa của từ này đã mở rộng để bao gồm các nghĩa bóng, chẳng hạn như "bleeding" với sự đau buồn hoặc buồn bã, cũng như các nghĩa đen, chẳng hạn như chảy máu từ vết thương. Ngày nay, từ "bleeding" được dùng để mô tả một loạt các tình huống về thể chất và cảm xúc khi có sự chảy hoặc mất mát của thứ gì đó, có thể là máu, nước mắt hoặc các chất lỏng khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự chảy máu

meaningsự trích máu

meaningsự rỉ nhựa (cây)

type tính từ

meaningchảy máu

namespace
Ví dụ:
  • The patient's wounds were bleeding profusely, and the nurse hurriedly applied pressure to stop the bleeding.

    Vết thương của bệnh nhân chảy rất nhiều máu, y tá vội vàng ấn chặt để cầm máu.

  • After cutting herself on a piece of glass, Sarah's finger started bleeding uncontrollably.

    Sau khi bị mảnh thủy tinh cắt trúng, ngón tay của Sarah bắt đầu chảy máu không kiểm soát được.

  • The doctor cauterized the bloody wound to stop the bleeding and avoid further blood loss.

    Bác sĩ đã đốt vết thương đang chảy máu để cầm máu và tránh mất máu thêm.

  • Due to the severe injuries from the car accident, the victim was bleeding from multiple parts of the body.

    Do bị thương nặng trong vụ tai nạn xe hơi, nạn nhân bị chảy máu ở nhiều bộ phận trên cơ thể.

  • The gushing cut on John's arm was bleeding incessantly, making it challenging for him to tie a bandage around it.

    Vết cắt sâu trên cánh tay của John chảy máu không ngừng, khiến anh gặp khó khăn trong việc băng bó vết thương.

  • The nurse examined the amputated leg and found it still bleeding, which could mean infection was present.

    Y tá đã kiểm tra chân bị cắt cụt và phát hiện nó vẫn còn chảy máu, điều này có thể có nghĩa là chân đang bị nhiễm trùng.

  • Because Joe didn't put a tourniquet on soon enough, his leg kept bleeding so intensely that it was difficult to see his skin.

    Vì Joe không thắt garo kịp thời nên chân anh chảy máu liên tục đến mức khó có thể nhìn thấy da.

  • The wound on Michael's head was still bleeding after an hour of sterilization and bandaging.

    Vết thương trên đầu Michael vẫn chảy máu sau một giờ khử trùng và băng bó.

  • The surgeon expected mild bleeding during the operation, but instead, excessive and unexpected hemorrhaging occurred.

    Bác sĩ phẫu thuật dự kiến ​​sẽ có chảy máu nhẹ trong quá trình phẫu thuật, nhưng thay vào đó, tình trạng xuất huyết quá nhiều và bất ngờ đã xảy ra.

  • Emily's nose bled for ten straight minutes after her doctor advised her to blow her nose gently instead of hard.

    Mũi của Emily chảy máu liên tục trong mười phút sau khi bác sĩ khuyên cô nên xì mũi nhẹ nhàng thay vì xì mạnh.