Định nghĩa của từ bleeding heart

bleeding heartnoun

trái tim rỉ máu

/ˌbliːdɪŋ ˈhɑːt//ˌbliːdɪŋ ˈhɑːrt/

Cụm từ "bleeding heart" là một thuật ngữ miệt thị dùng để mô tả những người có thiện cảm sâu sắc với các mục đích liên quan đến công lý xã hội và chủ nghĩa nhân đạo. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 18 khi nó liên quan đến một tình trạng thể chất được gọi là "hæmatosis", còn được gọi là "splanchnoptis", ám chỉ tình trạng bụng sưng lên do nhiều loại bệnh khác nhau. Năm 1753, nhà viết kịch người Anh Oliver Goldsmith đã đặt ra thuật ngữ "bleeding heart" trong vở kịch "The School for Scandal" của mình, ám chỉ một nhân vật cảm thấy vô cùng đồng cảm với nỗi đau khổ của người khác. Theo thời gian, thuật ngữ này đã trở thành một thuật ngữ chỉ một người quá đồng cảm với hoàn cảnh của những người nghèo và bị áp bức, đến mức trở thành người ủng hộ sự thay đổi. Việc sử dụng "bleeding heart" như một thuật ngữ miệt thị đã trở nên nổi bật trong những năm 1960 và 1970 khi các cuộc tranh luận chính trị về các vấn đề xã hội trở nên gay gắt. Từ đó, ý nghĩa của nó đã trở nên rộng hơn, mô tả những cá nhân bị coi là quá mềm yếu hoặc lý tưởng hóa về các vấn đề như nhập cư, quan hệ chủng tộc, chính trị và phúc lợi xã hội. Ngày nay, cụm từ này thường được sử dụng để làm suy yếu và hạ thấp những người ủng hộ công lý xã hội và nhân quyền, nhấn mạnh nhu cầu đồng cảm và hiểu biết nhiều hơn.

namespace
Ví dụ:
  • The liberal activist was labeled a "bleeding heart" for her passionate advocacy of social welfare programs.

    Nhà hoạt động tự do này được coi là "người dễ thương" vì sự ủng hộ nhiệt thành của bà đối với các chương trình phúc lợi xã hội.

  • The judge was cited for showing too much mercy by some who criticized him as a "bleeding heart."

    Một số người chỉ trích vị thẩm phán này vì tỏ ra quá nhân từ và cho rằng ông là "kẻ dễ thương".

  • The charity organization was known for its "bleeding heart" approach, often going beyond basic needs to provide comfort and support.

    Tổ chức từ thiện này được biết đến với cách tiếp cận "nhân hậu", thường vượt ra ngoài những nhu cầu cơ bản để mang lại sự thoải mái và hỗ trợ.

  • The politician's opponents called him a "bleeding heart" for his willingness to compromise on issues that they felt were non-negotiable.

    Những người phản đối chính trị gia này gọi ông là "kẻ dễ thương" vì sẵn sàng thỏa hiệp về những vấn đề mà họ cho là không thể thương lượng.

  • The humanitarian efforts of the foreign aid organization earned them the title of "bleeding hearts" by some who accused them of enabling dependency.

    Những nỗ lực nhân đạo của tổ chức viện trợ nước ngoài đã khiến họ bị một số người gọi là "những trái tim nhân hậu" vì cáo buộc họ tạo ra sự phụ thuộc.

  • The social worker's commitment to her clients was admirable, but some saw her as a "bleeding heart" because she allowed emotions to cloud her judgment.

    Sự tận tâm của nhân viên xã hội đối với khách hàng thật đáng ngưỡng mộ, nhưng một số người lại coi cô là "người dễ xúc động" vì cô để cảm xúc làm lu mờ khả năng phán đoán của mình.

  • The philanthropist's efforts to help the homeless and impoverished were admired by many, who saw her as a "bleeding heart" trying to make a difference.

    Những nỗ lực giúp đỡ người vô gia cư và người nghèo của nhà từ thiện này được nhiều người ngưỡng mộ, họ coi bà là một "trái tim nhân hậu" đang cố gắng tạo nên sự khác biệt.

  • The social justice group's campaign against corporate exploitation earned them the label of "bleeding hearts," who others felt were naive about the realities of the market.

    Chiến dịch chống lại sự bóc lột của doanh nghiệp của nhóm công lý xã hội đã khiến họ bị gắn mác "những kẻ dễ thương", những người mà những người khác cho là ngây thơ về thực tế của thị trường.

  • The teacher's sympathy for troubled students made her a "bleeding heart" to some colleagues who believed that discipline was more important than empathy.

    Sự đồng cảm của cô giáo đối với những học sinh có vấn đề đã khiến cô trở thành "người dễ xúc động" đối với một số đồng nghiệp vì họ tin rằng kỷ luật quan trọng hơn sự đồng cảm.

  • The writer's blurred reverence for human rights earned her the tag of "bleeding heart" by those who believed that national security was more important than individual liberty.

    Sự tôn kính mơ hồ của nhà văn đối với quyền con người khiến bà bị gắn mác "người dễ thương" bởi những người tin rằng an ninh quốc gia quan trọng hơn quyền tự do cá nhân.

Từ, cụm từ liên quan

All matches