Định nghĩa của từ biographer

biographernoun

tác gia tiểu sử

/bʌɪˈɒɡrəfə/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "biographer" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "bios", nghĩa là "cuộc sống" và "graphein", nghĩa là "viết". Thuật ngữ "biography", nghĩa là bản tường thuật bằng văn bản về cuộc đời của một người, phát triển từ nguồn gốc Hy Lạp này. Lần đầu tiên sử dụng từ "biographer" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16, và thuật ngữ này dần trở nên phổ biến trong những thế kỷ sau đó. Ngày nay, nó ám chỉ một tác giả viết tiểu sử, tỉ mỉ nghiên cứu và tạo ra những câu chuyện về cuộc đời của các cá nhân.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười viết tiểu sử

namespace
Ví dụ:
  • Virginia Woolf's biographer, Claire Tomalin, provides insight into the are of the author's personal life and creative process.

    Người viết tiểu sử của Virginia Woolf, Claire Tomalin, cung cấp cái nhìn sâu sắc về cuộc sống cá nhân và quá trình sáng tạo của tác giả.

  • Ernest Hemingway's official biographer, Mary Gallagher, revealed previously unknown details about the author's life in her comprehensive study.

    Người viết tiểu sử chính thức của Ernest Hemingway, Mary Gallagher, đã tiết lộ những chi tiết chưa từng được biết đến về cuộc đời của tác giả trong nghiên cứu toàn diện của bà.

  • Leonardo da Vinci's biographer, Walter Isaacson, highlights the Renaissance man's extraordinary talents in art, science, and mathematics.

    Người viết tiểu sử của Leonardo da Vinci, Walter Isaacson, đã nêu bật tài năng phi thường của người đàn ông thời Phục hưng này trong nghệ thuật, khoa học và toán học.

  • Maya Angelou's biographer, Rita Dove, explores the celebrated writer's life and legacy, providing readers with new perspectives on her work.

    Người viết tiểu sử của Maya Angelou, Rita Dove, khám phá cuộc đời và di sản của nhà văn nổi tiếng này, cung cấp cho độc giả những góc nhìn mới về tác phẩm của bà.

  • Charles Darwin's biographer, Janet Browne, offers a detailed account of the evolutionary theorist's groundbreaking ideas.

    Người viết tiểu sử của Charles Darwin, Janet Browne, cung cấp một bản tường trình chi tiết về những ý tưởng đột phá của nhà lý thuyết tiến hóa này.

  • Frida Kahlo's biographer, Hayden Herrera, chronicled the Mexican painter's life and artistic development, depicting a complex and fascinating figure.

    Người viết tiểu sử Frida Kahlo, Hayden Herrera, đã ghi chép lại cuộc đời và sự phát triển nghệ thuật của nữ họa sĩ người Mexico này, miêu tả một nhân vật phức tạp và hấp dẫn.

  • Albert Einstein's biographer, Alice Calaprice, carefully documented the scientist's monumental contributions to the field of physics.

    Người viết tiểu sử của Albert Einstein, Alice Calaprice, đã ghi chép cẩn thận những đóng góp to lớn của nhà khoa học này cho lĩnh vực vật lý.

  • Socrates' biographer, Plato, recorded the renowned philosopher's beliefs and teachings, laying the foundation for Western philosophy.

    Người viết tiểu sử của Socrates, Plato, đã ghi lại niềm tin và lời dạy của nhà triết học nổi tiếng này, đặt nền tảng cho triết học phương Tây.

  • Benjamin Franklin's biographer, Walter Isaacson, revealed new insights into the founding father's life and political ideals.

    Người viết tiểu sử Benjamin Franklin, Walter Isaacson, đã tiết lộ những hiểu biết mới về cuộc đời và lý tưởng chính trị của người cha lập quốc.

  • Michael Jackson's biographer, Mike Smallcombe, detailed the legendary singer's remarkable career and his impact on popular culture.

    Người viết tiểu sử của Michael Jackson, Mike Smallcombe, đã kể chi tiết về sự nghiệp đáng chú ý của ca sĩ huyền thoại này và tác động của ông đến nền văn hóa đại chúng.