Định nghĩa của từ big gun

big gunnoun

súng lớn

/ˌbɪɡ ˈɡʌn//ˌbɪɡ ˈɡʌn/

Thuật ngữ "big gun" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 như một thuật ngữ quân sự để chỉ những khẩu pháo lớn nhất và mạnh nhất được quân đội sử dụng trong thời gian đó. Những khẩu súng này thường là những tiến bộ công nghệ hoàn toàn mới và tiên tiến, mang lại cho chúng cảm giác uy tín và tầm quan trọng trong quân đội. Thuật ngữ "big gun" trở nên phổ biến trong tiếng Anh hàng ngày trong Thế chiến thứ nhất khi phương tiện truyền thông bắt đầu đưa tin về việc sử dụng những vũ khí này trong chiến đấu. Thuật ngữ này được sử dụng hàng ngày và bắt đầu được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả bất kỳ ai hoặc bất kỳ thứ gì nắm giữ vị trí quan trọng hoặc quyền lực lớn hơn trong lĩnh vực tương ứng của họ. Ngày nay, thuật ngữ "big gun" vẫn thường được sử dụng để mô tả một người hoặc một thứ gì đó đặc biệt có kỹ năng hoặc có ảnh hưởng trong ngành hoặc lĩnh vực của họ, thường ngụ ý rằng họ nắm giữ vị trí thống trị hoặc cực kỳ mạnh mẽ trong lĩnh vực đó.

namespace
Ví dụ:
  • The political campaign hired a big gun to rally support and secure crucial endorsements.

    Chiến dịch chính trị đã thuê một nhân vật quan trọng để tập hợp sự ủng hộ và đảm bảo sự chứng thực quan trọng.

  • The company brought in a big gun to lead the negotiations with a major client.

    Công ty đã đưa một nhân vật quan trọng vào để dẫn dắt cuộc đàm phán với một khách hàng lớn.

  • The athlete's coach brought in a big gun to train them for the championship game.

    Huấn luyện viên của vận động viên đã mang theo một khẩu súng lớn để huấn luyện họ cho trận chung kết.

  • To handle a high-stakes lawsuit, the law firm hired a big gun with a proven track record of success.

    Để giải quyết một vụ kiện tụng có số tiền bồi thường cao, công ty luật đã thuê một luật sư giỏi có thành tích đã được chứng minh.

  • The company's big gun presented at the industry conference, delivering a dynamic speech that left the audience impressed.

    Đại diện lớn của công ty đã trình bày tại hội nghị ngành với bài phát biểu sôi nổi khiến khán giả vô cùng ấn tượng.

  • To turn around flagging sales, the CEO brought in a big gun to assess the situation and recommend solutions.

    Để xoay chuyển tình hình doanh số đang giảm sút, CEO đã đưa một đội ngũ hùng hậu vào đánh giá tình hình và đề xuất các giải pháp.

  • When it came time to close the deal, the sales team relied on their big gun, a veteran negotiator with a substantial track record.

    Khi đến lúc chốt giao dịch, nhóm bán hàng đã dựa vào chuyên gia của mình, một nhà đàm phán kỳ cựu với thành tích đáng kể.

  • To help prep the CEO for a critical media appearance, the company hired a big gun in the form of a top communication strategist.

    Để giúp CEO chuẩn bị cho lần xuất hiện quan trọng trên phương tiện truyền thông, công ty đã thuê một chuyên gia chiến lược truyền thông hàng đầu.

  • The business executive enlisted the services of a big gun to act as a spokesperson for the company during a crisis.

    Giám đốc điều hành đã thuê một người có uy tín để làm người phát ngôn cho công ty trong thời kỳ khủng hoảng.

  • When the team needed a boost, they relied on their big gun, a talented athlete who was a proven game-changer.

    Khi đội cần sự hỗ trợ, họ đã dựa vào cầu thủ chủ chốt của mình, một vận động viên tài năng, người đã chứng minh được khả năng thay đổi cục diện trận đấu.

Từ, cụm từ liên quan