danh từ
(quân sự) pháo bức kích, súng bắn đạn trái phá
lựu pháo
/ˈhaʊɪtsə(r)//ˈhaʊɪtsər/Từ "howitzer" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 19 từ tiếng Đức "Haubitze", được quân đội Phổ đưa vào. Thuật ngữ "Haubitze" được dùng để chỉ một loại pháo có nòng ngắn và quỹ đạo cao. Những người lính nói tiếng Anh, những người đã chiếm được một số loại súng này trong Chiến tranh Napoleon, đã sử dụng thuật ngữ tiếng Đức và sửa đổi nó thành "howitzer". "h" ban đầu đã bị loại bỏ và từ này được những người lính Anh phát âm là "ozer" hoặc "oohizer". Theo thời gian, cách viết này đã phát triển thành dạng hiện tại của nó, howitzer. Ngày nay, howitzer là một loại pháo được thiết kế để bắn đạn nổ mạnh với quỹ đạo cao, giúp nó có hiệu quả khi bắn qua chướng ngại vật và bắn trúng mục tiêu ở khoảng cách xa.
danh từ
(quân sự) pháo bức kích, súng bắn đạn trái phá
Những người lính trong chiến hào lắng nghe một cách lo lắng khi nghe thấy tiếng gầm rú đặc trưng của khẩu pháo đang tiến đến gần.
Pháo bắn ra tiếng nổ đinh tai nhức óc, khiến mặt đất rung chuyển và để lại một hố bom khói.
Đạn pháo xuyên thủng cả nắng và mưa, giáng xuống doanh trại của địch một trận mưa hủy diệt.
Người chỉ huy tự tin ra hiệu cho kíp pháo thủ nạp thêm đạn, mắt vẫn hướng về công sự của địch ở phía trước.
Các khẩu pháo của đơn vị pháo binh dã chiến bắn ra một loạt tiếng gầm rú liên tục làm rung chuyển cả mặt đất bên dưới.
Những khẩu lựu pháo nã vào phòng tuyến địch với tiếng sấm rền không ngừng, làm vỡ tan mặt đất dưới chân họ.
Đạn pháo tạo ra những vệt chết chóc trên không trung, khiến quân địch run rẩy vì sợ hãi khi chúng rơi xuống như mưa.
Tiếng nổ kinh hoàng của khẩu lựu pháo xé toạc bầu không khí ban đêm, khiến tất cả những ai nghe thấy đều rùng mình.
Những khẩu lựu pháo tạo ra một làn sóng hủy diệt chết chóc qua các công sự của kẻ thù, phá vỡ các bức tường và bắn tung mảnh vỡ khắp nơi.
Tiếng nổ của lựu pháo tạo ra những đợt sóng đất đá và mảnh vỡ nổ tung theo một điệu nhảy chết chóc, tạo nên tình trạng hỗn loạn trên chiến trường.