Định nghĩa của từ big game

big gamenoun

trò chơi lớn

/ˌbɪɡ ˈɡeɪm//ˌbɪɡ ˈɡeɪm/

Thuật ngữ "big game" dùng để chỉ những loài động vật được coi là khó săn vì kích thước, sức mạnh và sự tinh ranh của chúng. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19 khi săn bắn thú lớn lần đầu tiên trở nên phổ biến như một môn thể thao trong giới thượng lưu Anh. Ban đầu, thuật ngữ này được dùng để mô tả bất kỳ loài động vật nào bị săn để làm thể thao chứ không phải để làm thực phẩm. Tuy nhiên, theo thời gian, thuật ngữ này được dùng để chỉ cụ thể những loài động vật lớn hơn như sư tử, voi, tê giác, trâu rừng và báo. Thuật ngữ này được sử dụng trong quá trình thuộc địa hóa và mở rộng châu Âu vào thế kỷ 19, khi những cuộc săn bắt những loài động vật quý hiếm và có uy tín như thế này được giới thượng lưu rất coi trọng. Những cuộc săn bắt này thường kéo dài, nguy hiểm và tốn kém về mặt tài chính, biến chúng thành những chiến công danh giá dường như định nghĩa nên danh dự và địa vị xã hội của một người. Ngày nay, thuật ngữ "big game" vẫn được sử dụng trong bối cảnh săn bắn, nhưng nó cũng được sử dụng rộng rãi hơn trong thể thao và các bối cảnh cạnh tranh khác để mô tả những thách thức đặc biệt khó khăn hoặc quan trọng.

namespace
Ví dụ:
  • The upcoming football match between our team and our rivals is considered a big game because the winner will clinch the division title.

    Trận đấu bóng đá sắp tới giữa đội của chúng tôi và đội đối thủ được coi là một trận đấu lớn vì đội chiến thắng sẽ giành chức vô địch.

  • The excitement and tension in the air during a big game like the World Cup final is truly electrifying.

    Sự phấn khích và căng thẳng trong không khí của một trận đấu lớn như trận chung kết World Cup thực sự rất phấn khích.

  • The quarterback's performance in the crucial big game against their arch-rivals will determine the fate of their season.

    Màn trình diễn của tiền vệ trong trận đấu lớn quan trọng với đối thủ truyền kiếp sẽ quyết định số phận của mùa giải của họ.

  • The Big Game, an annual showdown between the two top football teams in the region, is a highly anticipated event by sports enthusiasts.

    Big Game, trận đấu thường niên giữa hai đội bóng hàng đầu trong khu vực, là sự kiện rất được người hâm mộ thể thao mong đợi.

  • The highly anticipated big game between the superstar-studded teams is predicted to be a closely contested match.

    Trận đấu lớn được mong đợi giữa hai đội bóng toàn siêu sao này được dự đoán sẽ rất căng thẳng.

  • The stadium was packed with enthusiastic fans as the teams were gearing up for the much-anticipated big game that would decide the championship.

    Sân vận động chật kín người hâm mộ nhiệt tình khi các đội đang chuẩn bị cho trận đấu lớn được mong đợi sẽ quyết định chức vô địch.

  • The audience was holding their breath as the two teams clashed in a crucial big game, with the hopes of an entire city resting on the outcome.

    Khán giả nín thở khi chứng kiến ​​hai đội chạm trán trong một trận đấu lớn mang tính quyết định, với niềm hy vọng của cả thành phố đặt vào kết quả trận đấu.

  • The big game between the top-ranked college football teams will be broadcast live in over 0 countries worldwide, attracting fans from all over the world.

    Trận đấu lớn giữa các đội bóng bầu dục đại học hàng đầu sẽ được truyền hình trực tiếp tại hơn 0 quốc gia trên toàn thế giới, thu hút người hâm mộ từ khắp nơi trên thế giới.

  • In big games like the Super Bowl, every near-miss pass, every dropped ball, and every scuffle is scrutinized by the fans and commentators alike.

    Trong những trận đấu lớn như Super Bowl, mọi đường chuyền hỏng, mọi pha rơi bóng và mọi pha ẩu đả đều được người hâm mộ và bình luận viên theo dõi chặt chẽ.

  • With big games come big responsibilities for the athletes, and the pressures of performing under extraordinary circumstances can sometimes weigh heavily on their shoulders.

    Những trận đấu lớn đi kèm với trách nhiệm lớn đối với các vận động viên, và áp lực phải thi đấu trong những hoàn cảnh đặc biệt đôi khi có thể đè nặng lên vai họ.