a very important day, especially for a particular person or group
một ngày rất quan trọng, đặc biệt là đối với một người hoặc một nhóm cụ thể
- Saturday promises to be a big day for Irish sport.
Thứ Bảy hứa hẹn sẽ là một ngày trọng đại đối với thể thao Ireland.
- The children enjoyed themselves preparing for their big day.
Trẻ em thích thú chuẩn bị cho ngày trọng đại của mình.
a person's wedding day
ngày cưới của một người
- Her family travelled to Australia for the big day.
Gia đình cô đã đi du lịch đến Úc để tham dự ngày trọng đại.