Định nghĩa của từ big day

big daynoun

ngày trọng đại

/ˌbɪɡ ˈdeɪ//ˌbɪɡ ˈdeɪ/

Thuật ngữ "big day" dùng để chỉ một sự kiện quan trọng hoặc có ý nghĩa trong cuộc đời của một người, đặc biệt là liên quan đến đám cưới hoặc các lễ kỷ niệm quan trọng khác. Cụm từ này bắt nguồn từ xã hội Anh thế kỷ 19, nơi nó lần đầu tiên được sử dụng để mô tả ngày lễ kết hôn. Trong xã hội Victoria truyền thống, đám cưới thường là những sự kiện phức tạp có thể kéo dài trong nhiều ngày. Tuy nhiên, ngày diễn ra buổi lễ thực tế được coi là sự kiện quan trọng và lễ hội nhất của lễ kỷ niệm. Từ việc chuẩn bị nhà thờ hoặc địa điểm tiệc chiêu đãi đến việc chọn váy và hoa hoàn hảo, cả ngày đều tràn ngập sự phấn khích, mong đợi và hồi hộp. Khi xã hội hiện đại trở nên năng động và đa dạng hơn, thuật ngữ "big day" đã có ý nghĩa rộng hơn. Hiện nay, nó được áp dụng cho các sự kiện quan trọng khác trong cuộc sống, chẳng hạn như lễ tốt nghiệp, thăng chức hoặc các cột mốc quan trọng, đánh dấu ngày này là thời điểm để ăn mừng và ghi nhận thành tích hoặc thành tựu. Trong văn hóa đại chúng, "big day" cũng đã trở thành một cụm từ phổ biến được sử dụng trong quảng cáo và phương tiện truyền thông để quảng bá sản phẩm và sự kiện, nhấn mạnh tầm quan trọng và ý nghĩa của chúng.

namespace

a very important day, especially for a particular person or group

một ngày rất quan trọng, đặc biệt là đối với một người hoặc một nhóm cụ thể

Ví dụ:
  • Saturday promises to be a big day for Irish sport.

    Thứ Bảy hứa hẹn sẽ là một ngày trọng đại đối với thể thao Ireland.

  • The children enjoyed themselves preparing for their big day.

    Trẻ em thích thú chuẩn bị cho ngày trọng đại của mình.

a person's wedding day

ngày cưới của một người

Ví dụ:
  • Her family travelled to Australia for the big day.

    Gia đình cô đã đi du lịch đến Úc để tham dự ngày trọng đại.