Định nghĩa của từ bidirectional

bidirectionaladjective

hai chiều

/ˌbaɪdəˈrekʃənl//ˌbaɪdəˈrekʃənl/

Từ "bidirectional" có nguồn gốc từ những năm 1960 như một thuật ngữ được sử dụng trong kỹ thuật điện tử và viễn thông để mô tả một thiết bị hoặc hệ thống có thể truyền và nhận tín hiệu theo cả hai hướng cùng một lúc. Nói một cách đơn giản hơn, bidirectional đề cập đến một kênh truyền thông hai chiều cho phép dữ liệu chảy theo cả hai hướng. Từ "bidirectional" là sự kết hợp của tiền tố "bi-" chỉ hai, và từ gốc "direction", chỉ việc di chuyển từ nơi này đến nơi khác. Theo quan điểm từ nguyên, từ "bidirectional" là một từ mới được thêm vào tiếng Anh, được đặt ra khi các kỹ sư và nhà khoa học tìm kiếm một cách để mô tả các thiết bị có thể truyền theo cả hai hướng. Ngày nay, thuật ngữ "bidirectional" thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm kỹ thuật điện tử và máy tính, vật lý và công nghệ truyền thông hiện đại. Điều này quan trọng vì nó làm nổi bật nhu cầu về các thiết bị và hệ thống có thể tạo điều kiện cho các tương tác động, dù là giữa con người, thiết bị hay máy móc. Tín hiệu và giao tiếp hai chiều đóng vai trò quan trọng trong nhiều ứng dụng khác nhau, chẳng hạn như mạng máy tính, thiết bị viễn thông và công nghệ ô tô, nơi truyền dữ liệu thời gian thực là điều cần thiết để có hiệu suất tối ưu. Khi công nghệ tiếp tục phát triển, chúng ta có thể mong đợi nhiều thiết bị và hệ thống hai chiều hơn xuất hiện, thúc đẩy hơn nữa sự phát triển của Internet vạn vật (IoT) và đảm bảo giao tiếp liền mạch giữa các thiết bị và hệ thống khác nhau. Do đó, điều quan trọng là phải hiểu ý nghĩa và tầm quan trọng của từ "bidirectional" vì ngày càng có nhiều thiết bị và hệ thống kết hợp chức năng này vào cuộc sống hàng ngày.

Tóm Tắt

typeDefault

meaning(Tech) thuộc song hướng, thuộc hai hướng

typeDefault

meaninghai chiều, thuận nghịch

namespace
Ví dụ:
  • The new memory device is equipped with bidirectional flash technology, allowing for fast and efficient reading and writing of data.

    Thiết bị bộ nhớ mới được trang bị công nghệ flash hai chiều, cho phép đọc và ghi dữ liệu nhanh chóng và hiệu quả.

  • The bidirectional signals on the circuit board enable data transfer between the microcontroller and the external memory module.

    Các tín hiệu hai chiều trên bảng mạch cho phép truyền dữ liệu giữa bộ vi điều khiển và mô-đun bộ nhớ ngoài.

  • The recently released wireless headphones come with bidirectional noise-cancelling technology, ensuring crystal clear sound and eliminating external interference.

    Tai nghe không dây mới ra mắt có công nghệ chống ồn hai chiều, đảm bảo âm thanh trong trẻo và loại bỏ nhiễu bên ngoài.

  • The bidirectional electric motor allows for precise control in both directions, making it ideal for applications such as robotics and automation.

    Động cơ điện hai chiều cho phép điều khiển chính xác theo cả hai hướng, rất lý tưởng cho các ứng dụng như robot và tự động hóa.

  • The bidirectional transmitter/receiver contained in the communication module allows for fast and efficient data exchange between devices.

    Bộ truyền/nhận hai chiều có trong mô-đun truyền thông cho phép trao đổi dữ liệu nhanh chóng và hiệu quả giữa các thiết bị.

  • The bidirectional amplifier in the audio system amplifies incoming signals in both directions, eliminating any inconsistencies and ensuring high-quality sound.

    Bộ khuếch đại hai chiều trong hệ thống âm thanh khuếch đại tín hiệu đầu vào theo cả hai hướng, loại bỏ mọi sự không nhất quán và đảm bảo âm thanh chất lượng cao.

  • The bidirectional drive enables database management and rapid search operations in both forward and reverse directions.

    Ổ đĩa hai chiều cho phép quản lý cơ sở dữ liệu và thực hiện tìm kiếm nhanh chóng theo cả hướng thuận và hướng ngược.

  • With bidirectional communication capabilities, the USB interface facilitates data transfer between the computer and the external device.

    Với khả năng giao tiếp hai chiều, giao diện USB tạo điều kiện thuận lợi cho việc truyền dữ liệu giữa máy tính và thiết bị bên ngoài.

  • The bidirectional voltage regulator provides power to the electronic equipment in both directions, enabling it to function in reversed capacity as needed.

    Bộ điều chỉnh điện áp hai chiều cung cấp điện cho thiết bị điện tử theo cả hai hướng, cho phép thiết bị hoạt động theo công suất ngược lại khi cần thiết.

  • The bidirectional transducer measures both linear and rotary motion, making it a versatile tool for controlling mechanical systems.

    Bộ chuyển đổi hai chiều đo cả chuyển động thẳng và chuyển động quay, khiến nó trở thành một công cụ đa năng để kiểm soát các hệ thống cơ học.