Định nghĩa của từ bicentenary

bicentenarynoun

hai trăm năm

/ˌbaɪsenˈtiːnəri//ˌbaɪsenˈtenəri/

Từ "bicentenary" xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 19, bắt nguồn từ tiền tố tiếng Latin "bi" có nghĩa là hai và từ tiếng Latin "centenarius" có nghĩa là một trăm. Khi ghép lại, "bi-" và "centenarius" tạo thành từ "bicentenarius", có nghĩa là "hai trăm năm tuổi". Trong cách sử dụng sớm nhất, "bicentenarius" chủ yếu dùng để chỉ các vật thể hoặc tổ chức đã tồn tại trong hai thế kỷ. Ví dụ, vào năm 1821, tờ Times đã đăng một bài báo nêu rằng "tấm vải tại Nhà thờ Winchester, được dệt vào năm 1072, và chiếc ghế dài, bicentenarius của Tu viện Andover, nên được truyền lại cho các thế hệ tương lai như những nhân chứng của đức tin và lòng mộ đạo của thời đại trước". Tuy nhiên, khi khái niệm về lễ kỷ niệm đánh dấu kỷ niệm hai thế kỷ trở nên phổ biến hơn, đặc biệt là tại các trường đại học Anh, "bicentenary" bắt đầu được sử dụng theo nghĩa rộng hơn. Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả bất kỳ lễ kỷ niệm nào của một sự kiện, tổ chức hoặc cá nhân đạt đến cột mốc tồn tại hai thế kỷ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninghai trăm năm

namespace
Ví dụ:
  • The town is celebrating the bicentenary of its founding with a series of events, including a parade, a concert, and a fireworks display.

    Thị trấn đang kỷ niệm 200 năm thành lập bằng một loạt sự kiện, bao gồm diễu hành, hòa nhạc và trình diễn pháo hoa.

  • The bicentenary of the publication of Jane Austen's first novel, "Sense and Sensibility," is being commemorated with a special exhibition at the British Museum.

    Kỷ niệm 200 năm ngày xuất bản cuốn tiểu thuyết đầu tay "Lý trí và tình cảm" của Jane Austen đang được tổ chức bằng một cuộc triển lãm đặc biệt tại Bảo tàng Anh.

  • The university is marking its bicentenary with a year-long series of cultural events and academic conferences.

    Trường đại học đang kỷ niệm 200 năm thành lập bằng một loạt sự kiện văn hóa và hội nghị học thuật kéo dài trong một năm.

  • The bicentenary of Nelson Mandela's birth is being recognized with a global campaign to promote human rights and social justice.

    Kỷ niệm 200 năm ngày sinh của Nelson Mandela đang được kỷ niệm bằng một chiến dịch toàn cầu nhằm thúc đẩy nhân quyền và công lý xã hội.

  • The local library is hosting a talk by a historian to discuss the bicentenary of the abolition of slavery in the British Empire.

    Thư viện địa phương đang tổ chức buổi nói chuyện của một nhà sử học để thảo luận về lễ kỷ niệm 200 năm bãi bỏ chế độ nô lệ ở Đế quốc Anh.

  • The bicentenary of the Battle of Waterloo is being commemorated with a re-enactment of the battle in the field where it took place.

    Kỷ niệm 200 năm Trận chiến Waterloo đang được tổ chức bằng việc tái hiện lại trận chiến tại chính chiến trường nơi nó diễn ra.

  • The bicentenary of Beethoven's Fifth Symphony is being celebrated with performances by orchestras around the world.

    Kỷ niệm 200 năm ra đời Bản giao hưởng số 5 của Beethoven đang được tổ chức với nhiều buổi biểu diễn của các dàn nhạc trên khắp thế giới.

  • The bicentenary of the first flight by a powered aircraft is being commemorated with a fly-past by modern fighter jets.

    Kỷ niệm 200 năm chuyến bay đầu tiên của máy bay có động cơ đang được tổ chức bằng một buổi trình diễn của các máy bay chiến đấu hiện đại.

  • The bicentenary of the outbreak of the First World War is being recognized with a national remembrance service and a two-minute silence.

    Kỷ niệm 200 năm ngày nổ ra Chiến tranh thế giới thứ nhất được tổ chức bằng lễ tưởng niệm toàn quốc và hai phút mặc niệm.

  • The bicentenary of the signing of the US Constitution is being marked with a parade and a concert in the nation's capital.

    Kỷ niệm 200 năm ngày ký Hiến pháp Hoa Kỳ sẽ được đánh dấu bằng một cuộc diễu hành và buổi hòa nhạc tại thủ đô của quốc gia này.